Bản dịch của từ Awkward stage trong tiếng Việt
Awkward stage

Awkward stage (Noun)
Many teenagers experience an awkward stage during high school years.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua giai đoạn khó xử trong những năm trung học.
Children do not feel awkward stage before entering their teenage years.
Trẻ em không cảm thấy giai đoạn khó xử trước khi bước vào tuổi teen.
Is the awkward stage difficult for most young people today?
Giai đoạn khó xử có khó khăn với hầu hết thanh niên ngày nay không?
Awkward stage (Idiom)
Một giai đoạn trong một quy trình hoặc tổ chức mà tiến độ thực hiện chậm hoặc khó khăn.
A stage in a process or organization where progress is slow or difficult.
Many teenagers experience an awkward stage during their social development.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua giai đoạn khó xử trong sự phát triển xã hội.
She did not want to attend parties during her awkward stage.
Cô ấy không muốn tham dự tiệc tùng trong giai đoạn khó xử.
Is there an awkward stage in your social interactions with new friends?
Có giai đoạn khó xử nào trong các tương tác xã hội của bạn với bạn mới không?
Giai đoạn vụng về (awkward stage) là thuật ngữ chỉ thời kỳ phát triển của thanh thiếu niên, thường xảy ra từ khoảng 11 đến 14 tuổi, khi trẻ em trải qua sự thay đổi mạnh mẽ về thể chất, tâm lý và xã hội. Trong giai đoạn này, những biểu hiện vụng về, tự ti và xung đột với các bạn đồng trang lứa thường xuất hiện. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng ở Mỹ, người ta có thể nhấn mạnh hơn vào sự cô đơn và cảm giác không được chấp nhận trong giai đoạn này.
Thuật ngữ "awkward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awk" có nghĩa là "bất tiện" và "ward" nghĩa là "hướng". Sự kết hợp này thể hiện cảm giác không thoải mái khi đi lại hoặc hành động. Thế kỷ 15 đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của từ này với nghĩa chỉ trạng thái vụng về, đặc biệt là trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, "awkward stage" thường diễn tả giai đoạn tuổi teen, nơi sự phát triển thể chất và cảm xúc tạo ra những tình huống khó xử.
Cụm từ "awkward stage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự phát triển cá nhân, tâm lý học tuổi thơ, hoặc các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả giai đoạn khó khăn, lúng túng trong tiến trình phát triển, chẳng hạn như tuổi dậy thì hay việc thích nghi với các tình huống mới. Điều này cho thấy cụm từ có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp