Bản dịch của từ Azole trong tiếng Việt

Azole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Azole (Noun)

ˈæzoʊl
ˈæzoʊl
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ loại dị vòng không bão hòa năm cạnh nào có ba nguyên tử carbon, một nguyên tử nitơ và hai liên kết đôi.

Organic chemistry any of a class of fivemembered unsaturated heterocycles having three carbon atoms one nitrogen atom and two double bonds.

Ví dụ

Azole compounds are crucial in many modern social health applications today.

Các hợp chất azole rất quan trọng trong nhiều ứng dụng sức khỏe xã hội hiện nay.

Many people do not understand the role of azole in medicine.

Nhiều người không hiểu vai trò của azole trong y học.

Are azole compounds used in community health programs effectively?

Các hợp chất azole có được sử dụng hiệu quả trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/azole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Azole

Không có idiom phù hợp