Bản dịch của từ Azole trong tiếng Việt
Azole

Azole (Noun)
Azole compounds are crucial in many modern social health applications today.
Các hợp chất azole rất quan trọng trong nhiều ứng dụng sức khỏe xã hội hiện nay.
Many people do not understand the role of azole in medicine.
Nhiều người không hiểu vai trò của azole trong y học.
Are azole compounds used in community health programs effectively?
Các hợp chất azole có được sử dụng hiệu quả trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Azole là một loại hợp chất hữu cơ trong ngành hóa học, có chứa cấu trúc vòng năm với bốn nguyên tử carbon và một hoặc nhiều nguyên tử nitơ. Các azole phổ biến bao gồm imidazole và triazole, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm và nông nghiệp, chủ yếu như các chất chống nấm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "azole" được sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể nào trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "azole" xuất phát từ tiếng Latin "azote", có nghĩa là nitơ, và là phần gốc trong các hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Trong hóa học, "azole" chỉ một nhóm hợp chất có chứa vòng năm, bao gồm ít nhất một nguyên tử nitơ. Khái niệm này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu hóa học hữu cơ vào giữa thế kỷ 20, khi các hợp chất như imidazole và triazole trở nên nổi bật trong ngành dược phẩm. Sự kết hợp nitơ trong cấu trúc của chúng liên quan chặt chẽ đến hoạt tính sinh học và tính chất hóa học của các phân tử này, khẳng định vị trí quan trọng của azole trong hóa học hiện đại.
Từ "azole" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và y tế, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến dược phẩm và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về thuốc kháng nấm hoặc nghiên cứu hóa học hữu cơ, "azole" thường được đề cập để chỉ nhóm thuốc như fluconazole hay itraconazole, nhằm đưa ra sức mạnh và khả năng điều trị của chúng.