Bản dịch của từ Azure trong tiếng Việt

Azure

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Azure (Adjective)

ˈæʒɚ
ˈæʒəɹ
01

Màu xanh tươi sáng như bầu trời không một gợn mây.

Bright blue in colour like a cloudless sky.

Ví dụ

The azure sky brightened the mood at the community picnic.

Bầu trời xanh lam làm sáng bừng tâm trạng tại buổi dã ngoại cộng đồng.

The city park does not have an azure lake for relaxation.

Công viên thành phố không có hồ nước xanh lam để thư giãn.

Is the azure color of the mural appealing to the visitors?

Màu xanh lam của bức tranh tường có thu hút khách tham quan không?

Azure (Noun)

ˈæʒɚ
ˈæʒəɹ
01

Một con bướm nhỏ thường có màu xanh hoặc tím.

A small butterfly which is typically blue or purplish.

Ví dụ

I saw an azure fluttering near the park yesterday.

Tôi đã thấy một con bướm azure bay gần công viên hôm qua.

The azure is not common in urban areas like New York.

Con bướm azure không phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Have you ever spotted an azure in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm azure trong khu phố của mình chưa?

02

Một màu xanh tươi sáng.

A bright blue colour.

Ví dụ

The sky was a beautiful azure during the festival yesterday.

Bầu trời có màu xanh lam tuyệt đẹp trong lễ hội hôm qua.

The ocean was not azure during the storm last week.

Đại dương không có màu xanh lam trong cơn bão tuần trước.

Is the painting's background an azure color or something else?

Phông nền của bức tranh có màu xanh lam hay màu khác?

Dạng danh từ của Azure (Noun)

SingularPlural

Azure

Azures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/azure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Azure

Không có idiom phù hợp