Bản dịch của từ Azurite trong tiếng Việt

Azurite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Azurite (Noun)

ˈæʒəɹaɪt
ˈæʒəɹaɪt
01

Một khoáng chất màu xanh bao gồm cacbonat đồng cơ bản. nó xuất hiện dưới dạng lăng kính màu xanh hoặc khối tinh thể, điển hình là malachit.

A blue mineral consisting of basic copper carbonate it occurs as blue prisms or crystal masses typically with malachite.

Ví dụ

Azurite is often used in jewelry for its vibrant blue color.

Azurite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh rực rỡ.

Azurite is not commonly found in local shops in New York.

Azurite không thường được tìm thấy trong các cửa hàng địa phương ở New York.

Is azurite popular among collectors in social clubs today?

Azurite có phổ biến trong số các nhà sưu tập ở các câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/azurite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Azurite

Không có idiom phù hợp