Bản dịch của từ Azurite trong tiếng Việt
Azurite

Azurite (Noun)
Azurite is often used in jewelry for its vibrant blue color.
Azurite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh rực rỡ.
Azurite is not commonly found in local shops in New York.
Azurite không thường được tìm thấy trong các cửa hàng địa phương ở New York.
Is azurite popular among collectors in social clubs today?
Azurite có phổ biến trong số các nhà sưu tập ở các câu lạc bộ xã hội không?
Azurite là một khoáng vật carbonate của đồng, có công thức hóa học là Cu₃(CO₃)₂(OH)₂, thường được tìm thấy trong các mỏ đồng. Azurite nổi bật với màu xanh đậm, ánh nhũ và thường được sử dụng như một loại đá quý cũng như để sản xuất màu xanh trong nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ “azurite” không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "azurite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp “azur”, có nghĩa là “màu xanh”. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập “lazaward”, chỉ màu xanh của đá lapis lazuli. Azurite là một khoáng vật đồng carbonate, biểu hiện màu xanh đậm, thường được tìm thấy trong các mỏ đồng. Sự kết nối giữa tên gọi và màu sắc của azurite đã duy trì qua thời gian, thể hiện tính chất nhận diện của khoáng vật này trong lĩnh vực khoáng vật học và hội họa.
Azurite là một từ thuộc lĩnh vực khoáng vật học, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong phần Đọc, Nghe, Viết và Nói do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, azurite thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất, khai thác khoáng sản, hoặc bảo tồn khoáng vật. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu khoa học hoặc giáo dục chuyên ngành.