Bản dịch của từ Back alley trong tiếng Việt

Back alley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back alley (Noun)

01

Đường hoặc lối đi hẹp hoặc hẻo lánh, thường gắn liền với các hoạt động bất hợp pháp.

A narrow or secluded street or pathway often associated with illicit activities.

Ví dụ

The police found evidence in the back alley behind the club.

Cảnh sát tìm thấy bằng chứng trong con hẻm phía sau câu lạc bộ.

There are no shops in the back alley near my house.

Không có cửa hàng nào trong con hẻm gần nhà tôi.

Is the back alley safe for people to walk at night?

Con hẻm có an toàn cho mọi người đi bộ vào ban đêm không?

The back alley behind the bar is a popular hangout spot.

Con hẻm sau quán bar là nơi tụ tập phổ biến.

Avoid walking through the back alley at night for safety reasons.

Tránh đi qua con hẻm sau vào buổi tối vì lý do an toàn.

02

Một cách làm việc gì đó ít được biết đến hơn, thường tránh các phương pháp thông thường.

A lesserknown way of doing something often avoiding conventional methods.

Ví dụ

Many artists find inspiration in the back alley of the city.

Nhiều nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng ở những con hẻm của thành phố.

Social workers do not always use back alleys for their outreach programs.

Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng những con hẻm cho chương trình tiếp cận.

Is the back alley a common place for social gatherings?

Có phải con hẻm là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Back alleys provide shortcuts to avoid traffic in busy cities.

Hẻm sau cung cấp đường tắt để tránh giao thông ở thành phố đông đúc.

Some people feel unsafe walking alone in dark back alleys.

Một số người cảm thấy không an toàn khi đi bộ một mình trong những con hẻm sau tối tăm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back alley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back alley

Không có idiom phù hợp