Bản dịch của từ Back alley trong tiếng Việt
Back alley
Back alley (Noun)
The police found evidence in the back alley behind the club.
Cảnh sát tìm thấy bằng chứng trong con hẻm phía sau câu lạc bộ.
There are no shops in the back alley near my house.
Không có cửa hàng nào trong con hẻm gần nhà tôi.
Is the back alley safe for people to walk at night?
Con hẻm có an toàn cho mọi người đi bộ vào ban đêm không?
The back alley behind the bar is a popular hangout spot.
Con hẻm sau quán bar là nơi tụ tập phổ biến.
Avoid walking through the back alley at night for safety reasons.
Tránh đi qua con hẻm sau vào buổi tối vì lý do an toàn.
Một cách làm việc gì đó ít được biết đến hơn, thường tránh các phương pháp thông thường.
A lesserknown way of doing something often avoiding conventional methods.
Many artists find inspiration in the back alley of the city.
Nhiều nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng ở những con hẻm của thành phố.
Social workers do not always use back alleys for their outreach programs.
Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng những con hẻm cho chương trình tiếp cận.
Is the back alley a common place for social gatherings?
Có phải con hẻm là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Back alleys provide shortcuts to avoid traffic in busy cities.
Hẻm sau cung cấp đường tắt để tránh giao thông ở thành phố đông đúc.
Some people feel unsafe walking alone in dark back alleys.
Một số người cảm thấy không an toàn khi đi bộ một mình trong những con hẻm sau tối tăm.
"Back alley" là một thuật ngữ chỉ các con hẻm nhỏ, thường nằm ở phía sau hoặc bên cạnh các tòa nhà, nơi có ít lưu lượng giao thông và ánh sáng. Thuật ngữ này có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hoạt động phi pháp hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "back alley" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và ý nghĩa liên quan đến môi trường đô thị. Từ này không có nhiều biến thể trong cách viết nhưng có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu địa phương.
Từ "back alley" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là phần sau hoặc phía sau, và "alley" từ tiếng Pháp cổ "alee", có nghĩa là lối đi nhỏ. Thuật ngữ này mô tả một con phố hẹp, thường nằm ở phía sau của các tòa nhà, thường được liên tưởng với các hoạt động bí mật hoặc không hợp pháp, phản ánh lịch sử xã hội và văn hóa liên quan đến không gian đô thị.
Cụm từ "back alley" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến đô thị hóa, tội phạm hoặc văn hóa đường phố, thường được sử dụng để chỉ những con đường nhỏ, ngõ hẻm không chính thức. Trong văn học và báo chí, "back alley" thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến sự nghèo khó hoặc hành vi phi pháp, thể hiện một khía cạnh tối tăm hơn của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp