Bản dịch của từ Back door trong tiếng Việt

Back door

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back door (Noun)

bæk doʊɹ
bæk doʊɹ
01

Một cánh cửa ở phía sau của một tòa nhà.

A door at the back of a building.

Ví dụ

The community center has a back door for easy access.

Trung tâm cộng đồng có một cửa sau để dễ dàng ra vào.

The back door is not used during social events.

Cửa sau không được sử dụng trong các sự kiện xã hội.

Is the back door open for the neighborhood gathering?

Cửa sau có mở cho buổi tụ tập của khu phố không?

Back door (Adjective)

bæk doʊɹ
bæk doʊɹ
01

Bí mật hoặc ẩn.

Secret or hidden.

Ví dụ

They used the back door to enter the meeting unnoticed.

Họ đã sử dụng cửa sau để vào cuộc họp mà không bị chú ý.

The back door policy is not effective in promoting social change.

Chính sách cửa sau không hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội.

Is there a back door solution for the social issue we discussed?

Có giải pháp cửa sau nào cho vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?

Back door (Idiom)

01

Một cách để đạt được điều gì đó một cách riêng tư, bí mật hoặc không chính thức.

A way of achieving something privately secretly or unofficially.

Ví dụ

Many people find a back door to avoid social restrictions.

Nhiều người tìm cách lách quy định xã hội.

She didn't use the back door for her social event.

Cô ấy không sử dụng cách lén lút cho sự kiện xã hội.

Is there a back door to join the exclusive social club?

Có cách nào để tham gia câu lạc bộ xã hội độc quyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] The keys were for my front and and they were attached to a keychain that my mother had gifted me [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Back door

Không có idiom phù hợp