Bản dịch của từ Back door trong tiếng Việt
Back door

Back door (Noun)
Một cánh cửa ở phía sau của một tòa nhà.
A door at the back of a building.
The community center has a back door for easy access.
Trung tâm cộng đồng có một cửa sau để dễ dàng ra vào.
The back door is not used during social events.
Cửa sau không được sử dụng trong các sự kiện xã hội.
Is the back door open for the neighborhood gathering?
Cửa sau có mở cho buổi tụ tập của khu phố không?
Back door (Adjective)
They used the back door to enter the meeting unnoticed.
Họ đã sử dụng cửa sau để vào cuộc họp mà không bị chú ý.
The back door policy is not effective in promoting social change.
Chính sách cửa sau không hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội.
Is there a back door solution for the social issue we discussed?
Có giải pháp cửa sau nào cho vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?
Back door (Idiom)
Many people find a back door to avoid social restrictions.
Nhiều người tìm cách lách quy định xã hội.
She didn't use the back door for her social event.
Cô ấy không sử dụng cách lén lút cho sự kiện xã hội.
Is there a back door to join the exclusive social club?
Có cách nào để tham gia câu lạc bộ xã hội độc quyền không?
"Back door" là một cụm từ có nghĩa là cửa sau, thường được sử dụng để chỉ lối vào phụ, không chính thức hoặc kín đáo trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể mang ý nghĩa âm thầm hơn trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, như trong "backdoor deal". Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "back door" cũng được sử dụng phổ biến, với ngụ ý có thể bao gồm lối truy cập không chính thức vào hệ thống hoặc chương trình máy tính.
"Cửa sau" (back door) có xuất xứ từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bak" mang nghĩa là phía sau, và "door" từ tiếng Anh cổ "dor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "porta". Trong lịch sử, "cửa sau" thường được sử dụng để chỉ lối đi phụ vào một tòa nhà, tạo điều kiện cho việc ra vào mà không bị chú ý. Ngày nay, cụm từ này còn ám chỉ các cách tiếp cận không chính thống trong nhiều lĩnh vực như an ninh mạng, kinh doanh và chính trị.
Cụm từ "back door" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt với các ngữ cảnh như nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng và chính trị, chỉ việc truy cập vào một hệ thống hoặc tổ chức một cách không chính thức hoặc bí mật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "back door" còn chỉ cửa phụ trong nhà ở, thường được nhắc đến trong các mô tả về kiến trúc hoặc trong các cuộc trò chuyện về không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
