Bản dịch của từ Back in the day trong tiếng Việt
Back in the day

Back in the day (Idiom)
Back in the day, we all gathered for community events every summer.
Ngày xưa, chúng tôi thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.
People don't appreciate social gatherings like they did back in the day.
Mọi người không còn đánh giá cao các buổi gặp gỡ xã hội như ngày xưa.
Do you remember how lively our neighborhood was back in the day?
Bạn có nhớ khu phố của chúng ta sôi động như thế nào vào ngày xưa không?
Back in the day, we played outside every afternoon after school.
Ngày xưa, chúng tôi chơi bên ngoài mỗi buổi chiều sau giờ học.
We didn't have smartphones back in the day, just simple flip phones.
Ngày xưa, chúng tôi không có điện thoại thông minh, chỉ có điện thoại gập.
Do you remember how we used to hang out back in the day?
Bạn có nhớ cách chúng ta thường tụ tập ngày xưa không?
Thường ngụ ý một thời gian đơn giản hơn hoặc đơn giản hơn.
Often implies a more straightforward or simpler time.
Back in the day, people communicated face-to-face more often.
Ngày xưa, mọi người thường giao tiếp trực tiếp nhiều hơn.
Back in the day, social media didn't exist for most people.
Ngày xưa, mạng xã hội không tồn tại đối với hầu hết mọi người.
Do you remember back in the day when we played outside?
Bạn có nhớ ngày xưa khi chúng ta chơi ngoài trời không?
Cụm từ "back in the day" là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ việc hồi tưởng lại thời gian trong quá khứ, thường gợi nhớ về những kỷ niệm tốt đẹp hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường mang tính thân mật hơn.
Cụm từ "back in the day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh một khoảng thời gian trong quá khứ mà người nói cảm thấy có sự nostalgi. Cụm từ này thường được sử dụng để gợi lại những kỷ niệm hoặc trải nghiệm trong thời gian trước đây. Sự kết hợp giữa từ "back" (trở lại) và "in the day" (trong những ngày ấy) thể hiện sự hoài niệm và sự so sánh giữa quá khứ và hiện tại, phản ánh xu hướng tôn vinh những giá trị văn hóa hoặc cá nhân.
Cụm từ "back in the day" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để chỉ về một thời kỳ trước đây, thường gợi nhớ lại những kỷ niệm hoặc trải nghiệm tích cực. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking, đặc biệt là khi thí sinh nói về kỷ niệm cá nhân hoặc sự chuyển biến của xã hội. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong Writing và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn hóa đại chúng và truyền thông để nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



