Bản dịch của từ Back pedal trong tiếng Việt

Back pedal

Idiom

Back pedal (Idiom)

01

Đảo ngược hoặc sửa đổi lập trường của một người.

To reverse or amend ones stance.

Ví dụ

She quickly back pedaled on her controversial statement during the interview.

Cô ấy nhanh chóng rút lại lời phát biểu gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.

He didn't want to back pedal on his promise to support the community.

Anh ấy không muốn rút lại lời hứa ủng hộ cộng đồng.

Did you have to back pedal after making that bold claim?

Bạn có phải rút lại sau khi đưa ra tuyên bố táo bạo đó không?

02

Rút lui khỏi một vị trí hoặc quyết định.

To retreat from a position or decision.

Ví dụ

She had to back pedal on her promise to attend the event.

Cô ấy phải rút lui khỏi lời hứa tham dự sự kiện.

He never back pedals on his opinions during IELTS speaking.

Anh ấy không bao giờ rút lui ý kiến của mình trong phần nói IELTS.

Did you have to back pedal on your stance in the essay?

Bạn có phải rút lui khỏi quan điểm của mình trong bài luận không?

03

Để thay đổi ý kiến hoặc tuyên bố của một người.

To change ones opinion or statement.

Ví dụ

She quickly back pedaled after realizing her mistake.

Cô ấy nhanh chóng rút lại sau khi nhận ra lỗi của mình.

He never back pedals on his strong beliefs.

Anh ấy không bao giờ rút lại quan điểm mạnh mẽ của mình.

Does the politician often back pedal on his promises?

Người chính trị gia thường hay rút lại lời hứa của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back pedal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back pedal

Không có idiom phù hợp