Bản dịch của từ Back pedal trong tiếng Việt
Back pedal
Back pedal (Idiom)
She quickly back pedaled on her controversial statement during the interview.
Cô ấy nhanh chóng rút lại lời phát biểu gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
He didn't want to back pedal on his promise to support the community.
Anh ấy không muốn rút lại lời hứa ủng hộ cộng đồng.
Did you have to back pedal after making that bold claim?
Bạn có phải rút lại sau khi đưa ra tuyên bố táo bạo đó không?
She had to back pedal on her promise to attend the event.
Cô ấy phải rút lui khỏi lời hứa tham dự sự kiện.
He never back pedals on his opinions during IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ rút lui ý kiến của mình trong phần nói IELTS.
Did you have to back pedal on your stance in the essay?
Bạn có phải rút lui khỏi quan điểm của mình trong bài luận không?
She quickly back pedaled after realizing her mistake.
Cô ấy nhanh chóng rút lại sau khi nhận ra lỗi của mình.
He never back pedals on his strong beliefs.
Anh ấy không bao giờ rút lại quan điểm mạnh mẽ của mình.
Does the politician often back pedal on his promises?
Người chính trị gia thường hay rút lại lời hứa của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp