Bản dịch của từ Back to the wall trong tiếng Việt

Back to the wall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back to the wall (Idiom)

01

Chịu áp lực mà không có lối thoát hoặc giải pháp rõ ràng.

Being under pressure with no apparent escape or solution.

Ví dụ

She felt like she had her back to the wall during the interview.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy đang đối mặt với áp lực trong cuộc phỏng vấn.

He didn't want to be in a situation with his back to the wall.

Anh ấy không muốn ở trong tình huống đối mặt với áp lực.

Do you ever feel like you have your back to the wall?

Bạn có bao giờ cảm thấy như bạn đang đối mặt với áp lực không?

02

Trong một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.

In a difficult or challenging situation.

Ví dụ

She felt like she had her back to the wall during the interview.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy đang đối mặt với tường trong buổi phỏng vấn.

He didn't want to be in a situation with his back to the wall.

Anh ấy không muốn ở trong tình huống đối mặt với tường.

Do you ever feel like you have your back to the wall?

Bạn có bao giờ cảm thấy như bạn đang đối mặt với tường không?

03

Không có lựa chọn hoặc lối thoát.

Having no option or way out.

Ví dụ

I had my back to the wall during the IELTS speaking test.

Tôi đã đứng với lưng vào tường trong bài thi nói IELTS.

She felt trapped with her back to the wall in the writing section.

Cô ấy cảm thấy bị kẹt với lưng vào tường trong phần viết.

Did you ever have your back to the wall in an IELTS exam?

Bạn đã bao giờ đứng với lưng vào tường trong một kỳ thi IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back to the wall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back to the wall

Không có idiom phù hợp