Bản dịch của từ Backbeat trong tiếng Việt
Backbeat
Backbeat (Noun)
The backbeat in jazz makes the music feel more lively and engaging.
Âm điệu backbeat trong jazz khiến âm nhạc cảm thấy sống động và hấp dẫn hơn.
Many pop songs do not use a strong backbeat in their rhythm.
Nhiều bài hát pop không sử dụng âm điệu backbeat mạnh mẽ trong nhịp điệu của chúng.
Does the backbeat influence the popularity of modern social music styles?
Âm điệu backbeat có ảnh hưởng đến sự phổ biến của các phong cách âm nhạc xã hội hiện đại không?
"Backbeat" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ nhịp điệu mạnh mẽ mà thường được nhấn vào nhịp yếu trong một chuỗi nhịp điệu, chủ yếu trong nhạc rock và nhạc pop. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về từ ngữ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, "backbeat" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm nhạc ở cả hai khu vực. Ý nghĩa chính của nó liên quan đến sự thúc đẩy và tạo nên sức sống cho điệu nhạc.
Từ "backbeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ các thành phần của âm nhạc. Thuật ngữ này được cấu thành từ "back", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", nghĩa là "phía sau", và "beat", từ tiếng Anh cổ "bæte", chỉ nhịp điệu. Trong bối cảnh âm nhạc hiện đại, "backbeat" thường ám chỉ nhịp điệu phụ trợ mạnh mẽ trong nhạc rock và các thể loại khác, góp phần tạo ra âm sắc và nhịp điệu dễ nhận diện. Sự phát triển này phản ánh xu hướng nhấn mạnh nhịp điệu trong âm nhạc đương đại.
Từ "backbeat" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, chỉ nhịp điệu nền mà không phải là nhịp chính, thường thấy trong nhạc pop và rock. Ngoài ra, "backbeat" cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về sáng tác âm nhạc hoặc phân tích âm thanh, phản ánh vai trò của nó trong việc tạo dựng cảm xúc và năng lượng của một bản nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp