Bản dịch của từ Backed up trong tiếng Việt
Backed up

Backed up (Adjective)
The social media platform backed up user data regularly for security.
Nền tảng mạng xã hội sao lưu dữ liệu người dùng thường xuyên để bảo mật.
They did not back up their social media posts before the crash.
Họ không sao lưu bài đăng trên mạng xã hội trước khi sự cố xảy ra.
Did the organization back up their social data before the update?
Tổ chức đã sao lưu dữ liệu xã hội của họ trước khi cập nhật chưa?
Để gây ra sự chậm trễ hoặc tắc nghẽn.
To introduce a delay or congestion.
The backed up traffic on Main Street caused a long delay.
Xe cộ bị ùn tắc trên phố Main đã gây ra sự chậm trễ dài.
The event organizers did not expect the backed up lines for tickets.
Nhà tổ chức sự kiện không ngờ đến hàng dài người xếp hàng mua vé.
Is the backed up public transport affecting your daily commute?
Liệu phương tiện công cộng bị ùn tắc có ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày của bạn?
My friends backed up my decision to volunteer at the community center.
Bạn bè tôi đã ủng hộ quyết định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She didn't feel backed up by her family during the tough times.
Cô ấy không cảm thấy được gia đình ủng hộ trong những lúc khó khăn.
Did her colleagues back up her proposal for the charity event?
Các đồng nghiệp của cô ấy có ủng hộ đề xuất cho sự kiện từ thiện không?
Từ "backed up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, chỉ việc sao lưu thông tin để phòng ngừa mất mát. Trong tiếng Anh, "backed up" là dạng quá khứ phân từ của động từ "back up". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và sử dụng của từ này thường tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng nhiều hơn trong diễn ngữ hàng ngày. Pronunciation có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết, nhưng không ảnh hưởng lớn đến nghĩa.
Từ "backed up" có nguồn gốc từ động từ "back", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là đi trở lại hoặc quay lại. "Up" trong ngữ cảnh này thể hiện tình trạng được củng cố hoặc hỗ trợ. Sự kết hợp giữa "back" và "up" đã phát triển theo thời gian, hiện nay thường chỉ việc sao lưu dữ liệu hoặc cung cấp hỗ trợ, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc bảo vệ và duy trì thông tin hoặc tài nguyên an toàn.
Cụm từ "backed up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần giải thích hoặc chứng minh quan điểm bằng chứng cụ thể. Tần suất xuất hiện trong văn cảnh học thuật liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu khá cao, khi mô tả quá trình lưu trữ dữ liệu để phòng ngừa mất mát. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như hỗ trợ hoặc củng cố lập luận trong thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



