Bản dịch của từ Backpedaling trong tiếng Việt
Backpedaling

Backpedaling (Verb)
She was criticized for backpedaling on her promise to donate.
Cô ấy bị chỉ trích vì lùi bước trên lời hứa quyên góp.
He never backpedals once he makes a decision in public speaking.
Anh ấy không bao giờ lùi bước sau khi đưa ra quyết định trong diễn thuyết công cộng.
Are politicians often accused of backpedaling on their campaign pledges?
Các chính trị gia thường bị buộc tội lùi bước trên những lời cam kết trong chiến dịch bầu cử không?
Backpedaling (Noun)
His backpedaling showed his reluctance to commit to a decision.
Sự lùi về phía sau của anh ấy cho thấy sự miễn cưỡng của anh ấy trong việc đưa ra quyết định.
She avoided backpedaling on her promise by staying true to her word.
Cô ấy tránh việc lùi về phía sau trên lời hứa của mình bằng cách giữ lời.
Did the politician engage in backpedaling to avoid controversy?
Liệu nhà chính trị có tham gia vào việc lùi về phía sau để tránh sự tranh cãi không?
Họ từ
"Backpedaling" là một danh từ và động từ tiếng Anh có nghĩa là quay trở lại hoặc rút lui khỏi một lập trường hoặc quyết định trước đó, thường do áp lực hoặc phản đối. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc giao tiếp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này, nhưng có thể sử dụng ít hơn trong đời sống hàng ngày. Phát âm của từ trong cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "backpedaling" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa tiền tố "back" (lùi lại) và động từ "pedal" (đạp). "Pedal" xuất phát từ tiếng Latinh "peda", có nghĩa là "bàn đạp". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xe đạp, chỉ hành động lùi lại hoặc giảm tốc độ. Hiện nay, "backpedaling" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh viễn tả sự thay đổi quan điểm hoặc rút lại lời nói, thể hiện tính không nhất quán và thiếu quyết đoán trong quan điểm.
Từ "backpedaling" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nghe và nói, nhưng có thể được thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề nhận thức ý kiến hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rút lại hoặc thay đổi quan điểm, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc khi các cá nhân phải đối mặt với sự chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp