Bản dịch của từ Backpedalled trong tiếng Việt
Backpedalled

Backpedalled (Verb)
The politician backpedalled on his statement about climate change last week.
Chính trị gia đã rút lại phát biểu về biến đổi khí hậu tuần trước.
She did not backpedal on her views about social equality.
Cô ấy không rút lại quan điểm về bình đẳng xã hội.
Did the mayor backpedal on his promise to reduce taxes?
Thị trưởng có rút lại lời hứa giảm thuế không?
"Backpedalled" là quá khứ của động từ "backpedal", có nghĩa là rút lui hoặc thay đổi ý kiến trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự từ bỏ quan điểm hoặc quyết định do áp lực hoặc phản đối. Trong tiếng Anh anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh mỹ, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận chính trị ở Anh. Việc phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "backpedalled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "backpedal", trong đó "back" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pādere", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đạp". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, mô tả hành động quay lại hoặc rút lui khỏi một lập trường hoặc tình huống. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi quan điểm hoặc từ bỏ một quyết định, phản ánh tính linh hoạt trong giao tiếp và chính trị.
Từ "backpedalled" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening và Speaking, do tính chuyên môn và bối cảnh sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các văn bản phân tích chính trị, xã hội hoặc kinh tế, nơi các quyết định hay quan điểm bị thay đổi. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động thu hồi hoặc điều chỉnh một tuyên bố trước đó, thể hiện sự không nhất quán hoặc thiếu kiên định.