Bản dịch của từ Backspacer trong tiếng Việt

Backspacer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backspacer (Noun)

bˈækspəsɚ
bˈækspəsɚ
01

Tựa đề album phòng thu thứ bảy của ban nhạc rock người mỹ pearl jam, phát hành năm 2009.

The title of the seventh studio album by the american rock band pearl jam released in 2009.

Ví dụ

Backspacer is an album by Pearl Jam released in 2009.

Backspacer là một album của Pearl Jam phát hành năm 2009.

Many fans did not enjoy Backspacer as much as previous albums.

Nhiều fan không thích Backspacer bằng các album trước đó.

Did you listen to the Backspacer album by Pearl Jam?

Bạn đã nghe album Backspacer của Pearl Jam chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backspacer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backspacer

Không có idiom phù hợp