Bản dịch của từ Backspacer trong tiếng Việt
Backspacer

Backspacer (Noun)
Backspacer is an album by Pearl Jam released in 2009.
Backspacer là một album của Pearl Jam phát hành năm 2009.
Many fans did not enjoy Backspacer as much as previous albums.
Nhiều fan không thích Backspacer bằng các album trước đó.
Did you listen to the Backspacer album by Pearl Jam?
Bạn đã nghe album Backspacer của Pearl Jam chưa?
Họ từ
Từ "backspacer" có nghĩa chỉ một phím trên bàn phím máy tính, dùng để xóa ký tự nằm ngay trước con trỏ nhập liệu. Trong ngữ cảnh, "backspace" là một thuật ngữ phổ biến hơn và thường được dùng ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "backspacer" ít được sử dụng hơn và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về công nghệ thông tin. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "backspacer" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "back" (trở lại) và "space" (khoảng trống). Trong ngữ cảnh công nghệ, nó chỉ một phím trên bàn phím máy tính dùng để xóa ký tự bên trái vị trí con trỏ. Nguồn gốc từ tiếng Latinh của từ "spatium" có nghĩa là khoảng trống hay không gian, phản ánh chức năng của phím này trong việc tạo ra khoảng trống trong văn bản. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã gia tăng tầm quan trọng của "backspacer" trong việc chỉnh sửa văn bản.
Từ "backspacer" có tần suất ít gặp trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện tử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phím trên bàn phím máy tính có chức năng xóa ký tự phía trước con trỏ, phần lớn trong những tình huống liên quan đến việc soạn thảo văn bản hoặc lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp