Bản dịch của từ Pearl trong tiếng Việt

Pearl

Noun [U/C] Verb

Pearl (Noun)

pɚɹl
pˈɝl
01

Một người hoặc vật có giá trị lớn.

A person or thing of great worth.

Ví dụ

She is a pearl in our community, always helping others.

Cô ấy là một viên ngọc trên cộng đồng của chúng tôi, luôn giúp đỡ người khác.

His charity work made him a pearl in society.

Công việc từ thiện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một viên ngọc trong xã hội.

The young activist is a pearl for advocating social justice.

Nhà hoạt động trẻ tuổi là một viên ngọc trong việc ủng hộ công bằng xã hội.

02

Một khối hình cầu cứng, bóng, thường có màu trắng hoặc xám xanh, hình thành trong vỏ của một con hàu ngọc trai hoặc loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ khác và được đánh giá cao như một loại đá quý.

A hard, lustrous spherical mass, typically white or bluish-grey, formed within the shell of a pearl oyster or other bivalve mollusc and highly prized as a gem.

Ví dụ

She wore a beautiful pearl necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chuỗi hạt ngọc trai đẹp trong sự kiện xã hội.

The socialite flaunted her expensive pearl earrings at the party.

Người nổi tiếng đã khoe chiếc bông tai ngọc trai đắt tiền của mình tại bữa tiệc.

The auction featured a rare pearl ring as one of the items.

Cuộc đấu giá có một chiếc nhẫn ngọc trai hiếm là một trong những món hàng.

Dạng danh từ của Pearl (Noun)

SingularPlural

Pearl

Pearls

Pearl (Verb)

pɚɹl
pˈɝl
01

Lặn hoặc câu ngọc trai.

Dive or fish for pearl oysters.

Ví dụ

She dove into the ocean to search for pearls.

Cô ấy lặn xuống biển để tìm ngọc trai.

The fishermen fished for pearls in the deep waters.

Các thợ đánh bắt ngọc trai ở nước sâu.

They pearl-dived in the clear blue waters for hours.

Họ lặn tìm ngọc trai trong nước xanh trong nhiều giờ.

02

Hình dạng giọt giống như ngọc trai.

Form drops resembling pearls.

Ví dụ

Her eyes glistened with tears that seemed to pearl on her cheeks.

Đôi mắt cô ấy lấp lánh với những giọt nước mắt có vẻ như trải dài trên má cô ấy.

The necklace was adorned with a pendant that seemed to pearl beautifully.

Chiếc dây chuyền được trang trí với một viên ngọc trai có vẻ như rất đẹp.

The raindrops gently pearl on the window, creating a soothing rhythm.

Những giọt mưa nhẹ nhàng rơi trên cửa sổ, tạo ra một âm nhạc dễ chịu.

Dạng động từ của Pearl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pearl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pearled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pearled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pearls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pearling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pearl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearl

Không có idiom phù hợp