Bản dịch của từ Pearl trong tiếng Việt
Pearl
Pearl (Noun)
She is a pearl in our community, always helping others.
Cô ấy là một viên ngọc trên cộng đồng của chúng tôi, luôn giúp đỡ người khác.
His charity work made him a pearl in society.
Công việc từ thiện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một viên ngọc trong xã hội.
The young activist is a pearl for advocating social justice.
Nhà hoạt động trẻ tuổi là một viên ngọc trong việc ủng hộ công bằng xã hội.
Một khối hình cầu cứng, bóng, thường có màu trắng hoặc xám xanh, hình thành trong vỏ của một con hàu ngọc trai hoặc loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ khác và được đánh giá cao như một loại đá quý.
A hard, lustrous spherical mass, typically white or bluish-grey, formed within the shell of a pearl oyster or other bivalve mollusc and highly prized as a gem.
She wore a beautiful pearl necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chuỗi hạt ngọc trai đẹp trong sự kiện xã hội.
The socialite flaunted her expensive pearl earrings at the party.
Người nổi tiếng đã khoe chiếc bông tai ngọc trai đắt tiền của mình tại bữa tiệc.
The auction featured a rare pearl ring as one of the items.
Cuộc đấu giá có một chiếc nhẫn ngọc trai hiếm là một trong những món hàng.
Dạng danh từ của Pearl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pearl | Pearls |
Pearl (Verb)
She dove into the ocean to search for pearls.
Cô ấy lặn xuống biển để tìm ngọc trai.
The fishermen fished for pearls in the deep waters.
Các thợ đánh bắt ngọc trai ở nước sâu.
They pearl-dived in the clear blue waters for hours.
Họ lặn tìm ngọc trai trong nước xanh trong nhiều giờ.
Hình dạng giọt giống như ngọc trai.
Form drops resembling pearls.
Her eyes glistened with tears that seemed to pearl on her cheeks.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với những giọt nước mắt có vẻ như trải dài trên má cô ấy.
The necklace was adorned with a pendant that seemed to pearl beautifully.
Chiếc dây chuyền được trang trí với một viên ngọc trai có vẻ như rất đẹp.
The raindrops gently pearl on the window, creating a soothing rhythm.
Những giọt mưa nhẹ nhàng rơi trên cửa sổ, tạo ra một âm nhạc dễ chịu.
Dạng động từ của Pearl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pearl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pearled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pearled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pearls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pearling |
Họ từ
Từ "pearl" trong tiếng Anh chỉ viên ngọc trai, một sản phẩm tự nhiên do các loài động vật thân mềm, đặc biệt là trai, tạo ra. Ngọc trai thường được sử dụng trong trang sức và biểu tượng cho sự quý giá, thanh lịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, với cách phát âm là /pɜːrl/ (Mỹ) và /pɑːl/ (Anh). Tuy nhiên, ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ có thể khác nhau, ví dụ như đặc điểm văn hóa trong việc sản xuất và tiêu thụ trang sức phái nữ.
Từ "pearl" xuất phát từ tiếng Latinh "perla", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "perḗlīon". Nguyên thủy, từ này đề cập đến viên ngọc quý hiếm hình thành trong vỏ sò. Trong các nền văn hóa khác nhau, ngọc trai đã trở thành biểu tượng của sự tinh khiết, giá trị và sắc đẹp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại không chỉ ở vật chất mà còn ở giá trị về mặt biểu tượng trong nghệ thuật và trang sức.
Từ "pearl" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ những viên ngọc quý, thể hiện giá trị và vẻ đẹp, nhưng hiếm khi được đề cập đến trong các chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, "pearl" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, như trong các tác phẩm văn học để biểu trưng cho cái đẹp và sự quý giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp