Bản dịch của từ Backstabbing trong tiếng Việt
Backstabbing

Backstabbing (Noun)
Hành động hoặc hành vi làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng các phương pháp ngầm.
The action or practice of harming someones reputation by underhand methods.
Backstabbing can ruin friendships, as seen in high school cliques.
Hành động nói xấu có thể hủy hoại tình bạn, như trong nhóm học sinh.
Many people do not appreciate backstabbing in their workplace.
Nhiều người không đánh giá cao hành động nói xấu tại nơi làm việc.
Is backstabbing common in social media interactions today?
Hành động nói xấu có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?
Backstabbing (Verb)
She felt betrayed after her friend backstabbed her during the meeting.
Cô cảm thấy bị phản bội sau khi bạn cô ấy đâm sau lưng.
He did not backstab his colleagues; he always supported them.
Anh ấy không đâm sau lưng đồng nghiệp; anh luôn ủng hộ họ.
Did Sarah backstab John when he was absent from the discussion?
Có phải Sarah đã đâm sau lưng John khi anh ấy vắng mặt không?
"Backstabbing" là một thuật ngữ chỉ hành động phản bội hoặc làm hại người khác, thường xảy ra trong bối cảnh xã hội hoặc nơi làm việc, nơi mà người tham gia có vẻ như là bạn bè hoặc đồng minh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết; tuy nhiên, trong văn hóa, nó thường được sử dụng để chỉ sự phản bội bất ngờ từ những người gần gũi. Hành động này thường đi kèm với những hậu quả tiêu cực trong quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "backstabbing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to stab in the back", mang nghĩa chỉ hành động lừa dối hoặc phản bội một cách bất ngờ. Phân tích nguồn gốc, "stab" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "stabben", có nghĩa là đâm, trong khi "back" xuất phát từ tiếng Latin "dorsum", mô tả phần sau của cơ thể. Kết hợp với nhau, thuật ngữ này thể hiện hành vi gây hại hoặc phản bội một cách thầm lặng, thường diễn ra trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên nghiệp.
Từ "backstabbing" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà chủ đề giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Đọc khi đề cập đến các mối quan hệ cá nhân hoặc hành vi trong môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh khác, "backstabbing" thường được dùng để miêu tả sự phản bội hoặc đâm sau lưng trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong chính trị hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp