Bản dịch của từ Backstabbing trong tiếng Việt

Backstabbing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstabbing (Noun)

bˈækstˌæbɨŋ
bˈækstˌæbɨŋ
01

Hành động hoặc hành vi làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng các phương pháp ngầm.

The action or practice of harming someones reputation by underhand methods.

Ví dụ

Backstabbing can ruin friendships, as seen in high school cliques.

Hành động nói xấu có thể hủy hoại tình bạn, như trong nhóm học sinh.

Many people do not appreciate backstabbing in their workplace.

Nhiều người không đánh giá cao hành động nói xấu tại nơi làm việc.

Is backstabbing common in social media interactions today?

Hành động nói xấu có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?

Backstabbing (Verb)

bˈækstˌæbɨŋ
bˈækstˌæbɨŋ
01

Làm hại hoặc phản bội (ai đó) một cách xảo quyệt hoặc lén lút.

To harm or betray someone in a treacherous or underhand way.

Ví dụ

She felt betrayed after her friend backstabbed her during the meeting.

Cô cảm thấy bị phản bội sau khi bạn cô ấy đâm sau lưng.

He did not backstab his colleagues; he always supported them.

Anh ấy không đâm sau lưng đồng nghiệp; anh luôn ủng hộ họ.

Did Sarah backstab John when he was absent from the discussion?

Có phải Sarah đã đâm sau lưng John khi anh ấy vắng mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backstabbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstabbing

Không có idiom phù hợp