Bản dịch của từ Backtracking trong tiếng Việt

Backtracking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backtracking (Noun)

bˈæktɹækɪŋ
bˈæktɹækɪŋ
01

Quá trình lập danh sách tất cả các giải pháp có thể và sau đó loại bỏ những giải pháp không chính xác.

The process of making a list of all possible solutions and then removing the incorrect ones.

Ví dụ

Backtracking helps us find solutions to social issues like poverty.

Quá trình quay lại giúp chúng ta tìm giải pháp cho vấn đề xã hội như nghèo đói.

Backtracking does not always lead to the best social solutions.

Quá trình quay lại không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp xã hội tốt nhất.

Is backtracking effective in solving complex social problems like unemployment?

Quá trình quay lại có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp như thất nghiệp không?

Backtracking (Verb)

bˈæktɹækɪŋ
bˈæktɹækɪŋ
01

Quay trở lại một suy nghĩ hoặc chủ đề trước đó.

To return to an earlier thought or subject.

Ví dụ

Many people backtrack to earlier discussions during social debates.

Nhiều người quay lại các cuộc thảo luận trước đó trong các cuộc tranh luận xã hội.

She does not backtrack when discussing sensitive social issues.

Cô ấy không quay lại khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Do you think we should backtrack to previous social topics?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên quay lại các chủ đề xã hội trước đó không?

Dạng động từ của Backtracking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backtrack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backtracked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backtracked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backtracks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backtracking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backtracking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backtracking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.