Bản dịch của từ Backtracking trong tiếng Việt
Backtracking

Backtracking (Noun)
Backtracking helps us find solutions to social issues like poverty.
Quá trình quay lại giúp chúng ta tìm giải pháp cho vấn đề xã hội như nghèo đói.
Backtracking does not always lead to the best social solutions.
Quá trình quay lại không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp xã hội tốt nhất.
Is backtracking effective in solving complex social problems like unemployment?
Quá trình quay lại có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp như thất nghiệp không?
Backtracking (Verb)
Many people backtrack to earlier discussions during social debates.
Nhiều người quay lại các cuộc thảo luận trước đó trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not backtrack when discussing sensitive social issues.
Cô ấy không quay lại khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Do you think we should backtrack to previous social topics?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên quay lại các chủ đề xã hội trước đó không?
Dạng động từ của Backtracking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backtrack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backtracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backtracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backtracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backtracking |
Họ từ
Backtracking là một thuật ngữ trong lĩnh vực lập trình và toán học, chỉ phương pháp giải quyết bài toán bằng cách thử nghiệm các giải pháp từng bước và quay lại (backtrack) khi nhận thấy giải pháp hiện tại không hiệu quả. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bài toán tìm kiếm, như đồ thị và xếp hình. Trong tiếng Anh, "backtracking" giữ nguyên hình thức và nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với không sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Từ "backtracking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "track", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractare", nghĩa là "kéo theo" hoặc "theo dõi". Tiền tố "back-" chỉ hành động quay trở lại. Khái niệm này ban đầu được phát triển trong bối cảnh giải quyết bài toán và thuật toán, đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và lập trình. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ phương pháp tìm kiếm giải pháp bằng cách thử nghiệm và quay lại những lựa chọn không khả thi.
Từ "backtracking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, thuật ngữ này thường liên quan đến các phương pháp giải quyết vấn đề và lập trình, nhất là trong môn Tin học. Ngoài ra, "backtracking" còn được sử dụng trong tâm lý học để mô tả quá trình quay lại các lựa chọn trước đó nhằm tìm ra giải pháp hiệu quả hơn. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp