Bản dịch của từ Bad mark trong tiếng Việt
Bad mark

Bad mark (Noun)
Một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của một chất lượng hoặc đặc tính nhất định.
A sign or indication of a certain quality or characteristic.
The bad mark on his record affected his job applications.
Dấu hiệu xấu trong hồ sơ của anh ấy ảnh hưởng đến đơn xin việc.
She did not receive a bad mark for her community service.
Cô ấy không nhận dấu hiệu xấu cho công việc cộng đồng của mình.
Is a bad mark common in social studies assessments?
Dấu hiệu xấu có phổ biến trong các bài đánh giá xã hội không?
Bad mark (Verb)
Để cho điểm hoặc đánh giá sai.
To assign an incorrect grade or evaluation.
The teacher gave a bad mark to John for late submission.
Giáo viên đã cho John một điểm kém vì nộp muộn.
The students did not deserve a bad mark on their project.
Học sinh không xứng đáng nhận điểm kém cho dự án của họ.
Did the professor assign a bad mark to the entire class?
Giáo sư có cho cả lớp một điểm kém không?
Cụm từ "bad mark" trong tiếng Anh thường được hiểu là điểm thấp hoặc đánh giá không tốt trong bối cảnh học tập. Tại Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm số dưới mức chấp nhận, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương tự là "poor grade". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Cả hai đều biểu thị sự thất bại tương đối trong thành tích học tập, phản ánh một sự cần thiết trong việc cải thiện.
Cụm từ "bad mark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "badde", có nghĩa là xấu hoặc không tốt, và "mark" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "marca", nghĩa là dấu ấn. Trong lịch sử, "mark" thường được sử dụng để biểu thị sự đo lường hoặc đánh giá. Ngày nay, "bad mark" được sử dụng để chỉ điểm số hoặc đánh giá tiêu cực trong học tập, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa đánh giá trong ngữ cảnh giáo dục.
Cụm từ "bad mark" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, thể hiện kết quả không đạt yêu cầu trong các bài kiểm tra hoặc đánh giá. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về thành tích học tập. Ngoài ra, "bad mark" còn thường gặp trong các cuộc phỏng vấn hoặc giao tiếp hàng ngày giữa học sinh và giáo viên, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện kết quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp