Bản dịch của từ Bad press trong tiếng Việt
Bad press
Bad press (Idiom)
Sự không tán thành hoặc lên án của công chúng.
The politician received bad press after the corruption scandal broke.
Nhà chính trị đã nhận được sự chỉ trích công khai sau vụ bê bối tham nhũng.
The charity did not deserve such bad press for its minor mistake.
Tổ chức từ thiện không xứng đáng nhận sự chỉ trích công khai cho lỗi nhỏ.
Why did the organization face bad press during the recent protests?
Tại sao tổ chức lại gặp phải sự chỉ trích công khai trong các cuộc biểu tình gần đây?
The bad press affected her reputation in the community.
Tin tức xấu đã ảnh hưởng đến danh tiếng của cô trong cộng đồng.
The organization did not receive bad press last year.
Tổ chức không nhận được tin tức xấu năm ngoái.
The protest received bad press from local newspapers last week.
Cuộc biểu tình đã nhận được sự chỉ trích từ các báo địa phương tuần trước.
The charity event didn't get bad press; it was well-received.
Sự kiện từ thiện không bị chỉ trích; nó đã được đón nhận tốt.
Why did the organization face such bad press recently?
Tại sao tổ chức lại gặp phải sự chỉ trích gần đây như vậy?
The bad press hurt the charity's reputation in the community.
Báo chí xấu đã làm tổn hại danh tiếng của tổ chức từ thiện.
The organization did not deserve such bad press for their efforts.
Tổ chức không xứng đáng nhận được báo chí xấu cho nỗ lực của họ.
Sự chú ý bất lợi của giới truyền thông.
The politician received bad press after the controversial speech last week.
Nhà chính trị đã nhận được sự chỉ trích sau bài phát biểu gây tranh cãi tuần trước.
The charity did not get bad press; it was well-received by everyone.
Tổ chức từ thiện không bị chỉ trích; nó được mọi người đón nhận tốt.
Did the new policy attract bad press from the local newspapers?
Liệu chính sách mới có thu hút sự chỉ trích từ các tờ báo địa phương không?
The politician received bad press after the scandal in 2022.
Chính trị gia nhận được sự chỉ trích xấu sau vụ bê bối năm 2022.
The charity did not deserve bad press for its minor mistake.
Tổ chức từ thiện không xứng đáng nhận sự chỉ trích xấu vì sai lầm nhỏ.
"Bad press" là thuật ngữ chỉ những đánh giá tiêu cực hoặc thông tin bất lợi mà một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện nhận được từ truyền thông. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của các bài viết, bản tin hoặc ý kiến gây tổn hại đến danh tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bad press" có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh truyền thông và phong cách văn hóa của từng quốc gia.
"Cụm từ 'bad press' xuất phát từ tiếng Anh, trong đó 'press' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'pressare', nghĩa là 'nhấn' hay 'đè nén'. Ban đầu, 'press' chỉ hành động in ấn thông tin qua các phương tiện truyền thông. Thuật ngữ này dần phát triển để chỉ những bài viết không thuận lợi hoặc tiêu cực về một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện. Sự kết hợp giữa 'bad' và 'press' phản ánh mối liên hệ giữa tin tức tiêu cực và hình ảnh công chúng trong xã hội hiện đại".
Cụm từ "bad press" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như truyền thông, hình ảnh công chúng và marketing. Trong các bối cảnh khác, "bad press" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích hoặc tiêu cực từ các phương tiện truyền thông đối với cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng truyền thông hoặc khi xảy ra các sự kiện không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp