Bản dịch của từ Bad press trong tiếng Việt

Bad press

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad press (Idiom)

01

Sự không tán thành hoặc lên án của công chúng.

Public disapproval or condemnation.

Ví dụ

The politician received bad press after the corruption scandal broke.

Nhà chính trị đã nhận được sự chỉ trích công khai sau vụ bê bối tham nhũng.

The charity did not deserve such bad press for its minor mistake.

Tổ chức từ thiện không xứng đáng nhận sự chỉ trích công khai cho lỗi nhỏ.

Why did the organization face bad press during the recent protests?

Tại sao tổ chức lại gặp phải sự chỉ trích công khai trong các cuộc biểu tình gần đây?

The bad press affected her reputation in the community.

Tin tức xấu đã ảnh hưởng đến danh tiếng của cô trong cộng đồng.

The organization did not receive bad press last year.

Tổ chức không nhận được tin tức xấu năm ngoái.

02

Sự công khai hoặc chỉ trích tiêu cực.

Negative publicity or criticism.

Ví dụ

The protest received bad press from local newspapers last week.

Cuộc biểu tình đã nhận được sự chỉ trích từ các báo địa phương tuần trước.

The charity event didn't get bad press; it was well-received.

Sự kiện từ thiện không bị chỉ trích; nó đã được đón nhận tốt.

Why did the organization face such bad press recently?

Tại sao tổ chức lại gặp phải sự chỉ trích gần đây như vậy?

The bad press hurt the charity's reputation in the community.

Báo chí xấu đã làm tổn hại danh tiếng của tổ chức từ thiện.

The organization did not deserve such bad press for their efforts.

Tổ chức không xứng đáng nhận được báo chí xấu cho nỗ lực của họ.

03

Sự chú ý bất lợi của giới truyền thông.

Unfavorable media attention.

Ví dụ

The politician received bad press after the controversial speech last week.

Nhà chính trị đã nhận được sự chỉ trích sau bài phát biểu gây tranh cãi tuần trước.

The charity did not get bad press; it was well-received by everyone.

Tổ chức từ thiện không bị chỉ trích; nó được mọi người đón nhận tốt.

Did the new policy attract bad press from the local newspapers?

Liệu chính sách mới có thu hút sự chỉ trích từ các tờ báo địa phương không?

The politician received bad press after the scandal in 2022.

Chính trị gia nhận được sự chỉ trích xấu sau vụ bê bối năm 2022.

The charity did not deserve bad press for its minor mistake.

Tổ chức từ thiện không xứng đáng nhận sự chỉ trích xấu vì sai lầm nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad press cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad press

Không có idiom phù hợp