Bản dịch của từ Baddeleyite trong tiếng Việt

Baddeleyite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baddeleyite (Noun)

bˈædliaɪt
bˈædliaɪt
01

Một khoáng chất bao gồm phần lớn zirconi dioxide, có màu từ không màu đến vàng, nâu hoặc đen.

A mineral consisting largely of zirconium dioxide ranging from colourless to yellow brown or black.

Ví dụ

Baddeleyite is often used in social studies of mineral resources.

Baddeleyite thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.

Many people do not know about baddeleyite's importance in geology.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của baddeleyite trong địa chất.

Is baddeleyite found in social projects related to mining?

Liệu baddeleyite có được tìm thấy trong các dự án xã hội liên quan đến khai thác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baddeleyite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baddeleyite

Không có idiom phù hợp