Bản dịch của từ Baddeleyite trong tiếng Việt
Baddeleyite

Baddeleyite (Noun)
Baddeleyite is often used in social studies of mineral resources.
Baddeleyite thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.
Many people do not know about baddeleyite's importance in geology.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của baddeleyite trong địa chất.
Is baddeleyite found in social projects related to mining?
Liệu baddeleyite có được tìm thấy trong các dự án xã hội liên quan đến khai thác không?
Baddeleyite là một khoáng chất có thành phần chính là zirconium oxide (ZrO2), thường được tìm thấy trong các đá magma và một số loại đá biến chất. Tên gọi của khoáng chất này được đặt theo tên của nhà địa chất học người Anh, William Baddeley. Baddeleyite có đặc điểm phân bố rất hạn chế và được sử dụng trong nghiên cứu khoáng vật học cũng như trong công nghiệp sản xuất gốm sứ, nhờ vào tính chất bền vững và khả năng chịu nhiệt cao.
Baddeleyite là tên gọi của một khoáng chất giàu zirconium, có nguồn gốc từ tên của nhà địa chất học người Anh, Richard Baddeley, người đã phát hiện ra khoáng chất này vào năm 1948. Từ gốc Latinh "baddeley" không chỉ định một ý nghĩa riêng rẽ nào, nhưng nó chỉ việc kết nối với sự khám phá mang tính biểu tượng trong lĩnh vực địa chất. Việc đặt tên như vậy phản ánh truyền thống trong hoạt động khoa học, nơi các nhà nghiên cứu vinh danh công lao của những người đã đóng góp cho sự tiến bộ trong ngành.
Từ "baddeleyite" là một khoáng chất hiếm gặp, thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về địa chất học và khoáng vật học. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao, tuy nhiên có thể được nhắc đến trong các bài viết về nguyên liệu công nghiệp hoặc vật liệu xây dựng. "Baddeleyite" thường liên quan đến nghiên cứu khoáng sản, và thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về địa chất hoặc trong bối cảnh khai thác khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp