Bản dịch của từ Badland trong tiếng Việt

Badland

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badland (Noun)

bˈædlænd
bˈædlænd
01

Một loại địa hình khô cằn, gồ ghề và khó đi qua.

A type of terrain that is arid rugged and difficult to travel through.

Ví dụ

The badland in South Dakota is challenging for social gatherings.

Badland ở South Dakota rất khó khăn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not visit the badland for social events.

Nhiều người không đến badland cho các sự kiện xã hội.

Is the badland suitable for hosting social activities?

Badland có phù hợp để tổ chức các hoạt động xã hội không?

Badland (Adjective)

ˈbæ.dlənd
ˈbæ.dlənd
01

Mô tả một cái gì đó là cằn cỗi, gồ ghề hoặc khó điều hướng.

Describing something as barren rugged or difficult to navigate.

Ví dụ

The badland areas in our city lack parks and community spaces.

Những vùng badland trong thành phố chúng tôi thiếu công viên và không gian cộng đồng.

Many residents do not enjoy living in the badland neighborhoods.

Nhiều cư dân không thích sống trong những khu vực badland.

Are the badland regions suitable for social gatherings and events?

Liệu các vùng badland có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badland

Không có idiom phù hợp