Bản dịch của từ Baker plan trong tiếng Việt
Baker plan
Noun [U/C]

Baker plan (Noun)
bˈeɪkɚ plˈæn
bˈeɪkɚ plˈæn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự sắp xếp hoặc chiến lược được tạo ra bởi một thợ làm bánh để tối ưu hóa quy trình và sản phẩm làm bánh.
An arrangement or strategy crafted by a baker to optimize baking processes and products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại kế hoạch được thiết kế cho việc quản lý và vận hành một tiệm bánh.
A type of plan designed for the management and operation of a bakery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baker plan
Không có idiom phù hợp