Bản dịch của từ Baker plan trong tiếng Việt

Baker plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baker plan (Noun)

bˈeɪkɚ plˈæn
bˈeɪkɚ plˈæn
01

Kế hoạch thường liên quan đến một tiệm bánh hoặc doanh nghiệp làm bánh.

A plan that is typically associated with a bakery or baking business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp hoặc chiến lược được tạo ra bởi một thợ làm bánh để tối ưu hóa quy trình và sản phẩm làm bánh.

An arrangement or strategy crafted by a baker to optimize baking processes and products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kế hoạch được thiết kế cho việc quản lý và vận hành một tiệm bánh.

A type of plan designed for the management and operation of a bakery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baker plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baker plan

Không có idiom phù hợp