Bản dịch của từ Balancing test trong tiếng Việt

Balancing test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balancing test (Noun)

bˈælənsɨŋ tˈɛst
bˈælənsɨŋ tˈɛst
01

Một phương pháp để đánh giá hoặc cân nhắc các yếu tố hoặc tiêu chí đối kháng trong quá trình ra quyết định.

A method for evaluating or weighing competing factors or criteria in a decision-making process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu chuẩn pháp lý được sử dụng để đánh giá liệu một lợi ích cụ thể có vượt trội hơn lợi ích khác trong một bối cảnh nhất định hay không.

A legal standard used to assess whether a particular interest outweighs another in a given context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bài kiểm tra liên quan đến việc so sánh và quyết định giữa các lựa chọn khác nhau dựa trên các tiêu chí cụ thể.

A test that involves comparing and deciding between different options based on specific criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balancing test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balancing test

Không có idiom phù hợp