Bản dịch của từ Balancing test trong tiếng Việt
Balancing test
Noun [U/C]

Balancing test (Noun)
bˈælənsɨŋ tˈɛst
bˈælənsɨŋ tˈɛst
01
Một phương pháp để đánh giá hoặc cân nhắc các yếu tố hoặc tiêu chí đối kháng trong quá trình ra quyết định.
A method for evaluating or weighing competing factors or criteria in a decision-making process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Balancing test
Không có idiom phù hợp