Bản dịch của từ Ballpoint trong tiếng Việt

Ballpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballpoint (Noun)

bˈɔlpɔɪnt
bˈɔlpɔɪnt
01

Một cây bút có đầu bi nhỏ làm điểm viết, đặc biệt là loại bút sử dụng mực cứng hơn bi lăn.

A pen with a tiny ball as its writing point especially one using stiffer ink than a rollerball.

Ví dụ

I always use a ballpoint to take notes during the IELTS exam.

Tôi luôn sử dụng một cây bút bi để ghi chú trong kỳ thi IELTS.

She dislikes ballpoint pens because they often smudge her writing.

Cô ấy không thích bút bi vì chúng thường làm lem chữ viết của cô ấy.

Do you think ballpoint pens are better for writing essays?

Bạn có nghĩ bút bi tốt hơn để viết bài luận không?

Dạng danh từ của Ballpoint (Noun)

SingularPlural

Ballpoint

Ballpoints

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballpoint

Không có idiom phù hợp