Bản dịch của từ Ballpoint trong tiếng Việt
Ballpoint

Ballpoint (Noun)
Một cây bút có đầu bi nhỏ làm điểm viết, đặc biệt là loại bút sử dụng mực cứng hơn bi lăn.
A pen with a tiny ball as its writing point especially one using stiffer ink than a rollerball.
I always use a ballpoint to take notes during the IELTS exam.
Tôi luôn sử dụng một cây bút bi để ghi chú trong kỳ thi IELTS.
She dislikes ballpoint pens because they often smudge her writing.
Cô ấy không thích bút bi vì chúng thường làm lem chữ viết của cô ấy.
Do you think ballpoint pens are better for writing essays?
Bạn có nghĩ bút bi tốt hơn để viết bài luận không?
Dạng danh từ của Ballpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballpoint | Ballpoints |
Họ từ
Ballpoint (bút bi) là một loại bút viết sử dụng một viên bi nhỏ nằm ở đầu bút để cấp mực. Cấu trúc của bút bi cho phép mực lưu thông dễ dàng trong quá trình viết, giúp tạo ra đường nét mịn và sắc nét. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "ballpoint" để chỉ cùng một loại bút. Tuy nhiên, từ "biro" thường được sử dụng tại Anh để chỉ bút bi, điều này không phổ biến ở Mỹ.
Từ "ballpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ball" (bi) và "point" (điểm). "Ball" xuất phát từ tiếng Latin "balla", nghĩa là hình cầu, trong khi "point" đến từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là điểm. Bút bi, được phát minh vào những năm 1930, sử dụng một viên bi nhỏ để kiểm soát mực, thể hiện nguyên lý kết hợp giữa chuyển động tròn và điểm tiếp xúc. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ viết, từ việc sử dụng mực lỏng truyền thống sang phương pháp tiện lợi và hiệu quả hơn.
Từ "ballpoint" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và giao tiếp hàng ngày với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công cụ viết. Trong phần Đọc, từ này ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả đồ dùng học tập hoặc văn phòng. Từ này thường liên quan đến các tình huống về giáo dục, văn phòng và nghệ thuật viết.