Bản dịch của từ Rollerball trong tiếng Việt

Rollerball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollerball (Noun)

ɹˈoʊləbɑl
ɹˈoʊləbɑl
01

Bút bi sử dụng mực mỏng hơn các loại bút bi khác.

A ballpoint pen using thinner ink than other ballpoints.

Ví dụ

I prefer using a rollerball for my social media posts.

Tôi thích sử dụng bút bi cho các bài đăng trên mạng xã hội.

She does not like rollerball pens for signing important documents.

Cô ấy không thích bút bi cho việc ký các tài liệu quan trọng.

Do you think a rollerball is better for writing letters?

Bạn có nghĩ rằng bút bi tốt hơn cho việc viết thư không?

02

Một thiết bị đầu vào chứa một quả bóng được di chuyển bằng các ngón tay để điều khiển con trỏ.

An input device containing a ball which is moved with the fingers to control the cursor.

Ví dụ

I prefer using a rollerball for smoother cursor control during presentations.

Tôi thích sử dụng rollerball để điều khiển con trỏ mượt mà hơn trong các bài thuyết trình.

Many people do not use rollerballs anymore, opting for touchpads instead.

Nhiều người không còn sử dụng rollerball nữa, mà chọn touchpad.

Do you think a rollerball is better than a traditional mouse?

Bạn có nghĩ rollerball tốt hơn chuột truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollerball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollerball

Không có idiom phù hợp