Bản dịch của từ Ballroom dance trong tiếng Việt

Ballroom dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballroom dance (Noun)

bˈɑlɹum dæns
bˈɑlɹum dæns
01

Một kiểu khiêu vũ xã hội trong đó các cặp đôi cùng nhau di chuyển theo vòng tròn.

A type of social dancing where couples move together in a circular way.

Ví dụ

Ballroom dance is popular at social events.

Vũ điệu nhảy đầm phòng phổ biến tại các sự kiện xã hội.

Not everyone enjoys learning ballroom dance.

Không phải ai cũng thích học vũ điệu nhảy đầm phòng.

Do you think ballroom dance should be taught in schools?

Bạn có nghĩ rằng vũ điệu nhảy đầm phòng nên được dạy ở trường không?

Ballroom dance (Verb)

bˈɑlɹum dæns
bˈɑlɹum dæns
01

Tham gia khiêu vũ.

To take part in ballroom dancing.

Ví dụ

She enjoys ballroom dancing with her partner every Saturday night.

Cô ấy thích nhảy bóng mỗi tối thứ bảy với đối tác của mình.

He doesn't like to participate in ballroom dancing competitions.

Anh ấy không thích tham gia các cuộc thi nhảy bóng.

Do they practice ballroom dance routines before the performance?

Họ có tập luyện các bước nhảy bóng trước buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballroom dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballroom dance

Không có idiom phù hợp