Bản dịch của từ Ballroom dance trong tiếng Việt
Ballroom dance

Ballroom dance (Noun)
Ballroom dance is popular at social events.
Vũ điệu nhảy đầm phòng phổ biến tại các sự kiện xã hội.
Not everyone enjoys learning ballroom dance.
Không phải ai cũng thích học vũ điệu nhảy đầm phòng.
Do you think ballroom dance should be taught in schools?
Bạn có nghĩ rằng vũ điệu nhảy đầm phòng nên được dạy ở trường không?
Ballroom dance (Verb)
She enjoys ballroom dancing with her partner every Saturday night.
Cô ấy thích nhảy bóng mỗi tối thứ bảy với đối tác của mình.
He doesn't like to participate in ballroom dancing competitions.
Anh ấy không thích tham gia các cuộc thi nhảy bóng.
Do they practice ballroom dance routines before the performance?
Họ có tập luyện các bước nhảy bóng trước buổi biểu diễn không?
Nhảy ballroom (ballroom dance) là một thể loại nhảy được thực hiện trong không gian lớn, thường là các buổi tiệc hay cuộc thi. Nó bao gồm nhiều phong cách điệu nhảy khác nhau như waltz, tango và foxtrot. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng Ngữ âm có thể khác nhau một chút. Trong khi đó, cách viết và nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, phục vụ mục đích giải trí và thi đấu.
Thuật ngữ "ballroom dance" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ballare", có nghĩa là "nhảy múa". Trong thế kỷ 15, "ballroom" chỉ không gian nơi diễn ra các buổi khiêu vũ trang trọng, đặc biệt trong xã hội thượng lưu châu Âu. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, biểu thị cho các phong cách nhảy nhót đối kháng theo cặp, như waltz và tango. Ngày nay, "ballroom dance" không chỉ diễn tả hình thức nghệ thuật mà còn là hoạt động giải trí và thi đấu.
Thuật ngữ "ballroom dance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và thể thao, trong khi phần Nói có thể liên quan đến sở thích và hoạt động giải trí. "Ballroom dance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, sự kiện xã hội và giáo dục thể chất, phản ánh sự phong phú trong các hình thức khiêu vũ truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp