Bản dịch của từ Balon trong tiếng Việt

Balon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balon (Noun)

ˈbæ.lən
ˈbæ.lən
01

Ở một số vùng phía nam và đông nam á, đặc biệt là xiêm (nay là thái lan): một chiếc xà lan nhà nước dài và được trang trí lộng lẫy được đẩy bằng mái chèo.

In parts of south and southeast asia especially siam now thailand a long and richly decorated state barge propelled by oars.

Ví dụ

The royal family paraded on the balon during the festival.

Gia đình hoàng gia diễu hành trên chiếc balon trong lễ hội.

There was no balon available for the traditional ceremony.

Không có balon nào sẵn có cho nghi lễ truyền thống.

Did you see the balon used in the cultural procession?

Bạn có thấy chiếc balon được sử dụng trong cuộc diễu hành văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balon

Không có idiom phù hợp