Bản dịch của từ Bandage trong tiếng Việt
Bandage

Bandage (Noun)
She wrapped a bandage around his injured arm.
Cô ấy quấn băng quanh cánh tay bị thương của anh ấy.
He didn't have any bandage to cover the cut on his hand.
Anh ấy không có bất kỳ băng nào để che vết cắt trên tay.
Do you know where I can buy some bandage for first aid?
Bạn có biết tôi có thể mua băng dính để sơ cứu ở đâu không?
She wrapped a bandage around his injured arm.
Cô ấy bọc băng quanh cánh tay bị thương của anh ấy.
He did not have a bandage to cover the cut.
Anh ấy không có băng để che vết cắt.
Dạng danh từ của Bandage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bandage | Bandages |
Kết hợp từ của Bandage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gauze bandage Băng gạc | She wrapped her sprained ankle with a gauze bandage. Cô ấy bọc mắt cá chân bị trật với băng gạc. |
Makeshift bandage Dải băng tạm thời | She used a makeshift bandage to stop the bleeding quickly. Cô ấy đã sử dụng băng dính tạm thời để ngừng chảy máu nhanh chóng. |
Elastic bandage Vải băng đàn hồi | An elastic bandage provides support for injured ankles during sports. Một băng đàn hồi cung cấp hỗ trợ cho các cổ chân bị thương khi tham gia thể thao. |
Clean bandage Dán băng | She applied a clean bandage to her wound. Cô ấy đã đắp băng sạch vào vết thương của mình. |
Sterile bandage Băng sát trùng | She wrapped the sterile bandage around her wound carefully. Cô ấy cuốn băng vệ sinh quanh vết thương cẩn thận. |
Bandage (Verb)
She bandaged her injured arm before going to the hospital.
Cô ấy băng bó cánh tay bị thương trước khi đi bệnh viện.
He did not bandage his cut hand, so it got infected.
Anh ấy không băng bó tay bị cắt, nên nó bị nhiễm trùng.
Did you remember to bandage your sprained ankle for the exam?
Bạn có nhớ băng bó cổ chân bị trật trước kỳ thi không?
She bandaged his injured arm before going to the hospital.
Cô ấy băng bó cánh tay bị thương của anh ấy trước khi đi viện.
They didn't bandage the cut on her finger, so it got infected.
Họ không băng bó vết cắt trên ngón tay của cô ấy, nên nó bị nhiễm trùng.
Dạng động từ của Bandage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bandage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bandaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bandaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bandages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bandaging |
Họ từ
Băng gạc (bandage) là một dải vật liệu được sử dụng chủ yếu để băng bó, bảo vệ hoặc giữ cố định vết thương, vết thương hở hoặc tổn thương khác ở cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết (bandage). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ: người Anh thường nhấn âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Băng gạc không chỉ mang tính chất y tế mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể.
Từ "bandage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "bander", nghĩa là "quấn lại" hoặc "buộc lại", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bandum", có nghĩa là "dải" hoặc "băng". Trong lịch sử, "bandage" được sử dụng để chỉ những dải vải được dùng để bọc, bảo vệ hoặc cố định các vết thương. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả vật liệu y tế mà còn thể hiện ý nghĩa hẹp hơn là hành động chăm sóc và bảo vệ, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh y tế hiện đại.
Từ "bandage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong Listening khi nghe mô tả về các biện pháp sơ cứu, trong Reading qua các tài liệu về y học, và trong Speaking khi thảo luận về chấn thương hay an toàn. Mặc dù ít gặp trong Writing Task 2, nhưng từ này có giá trị trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp