Bản dịch của từ Bandage trong tiếng Việt

Bandage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandage (Noun)

bˈændɪdʒ
bˈændɪdʒ
01

Một dải vật liệu dệt dùng để băng vết thương hoặc để bảo vệ bộ phận cơ thể bị thương.

A strip of woven material used to bind up a wound or to protect an injured part of the body.

Ví dụ

She wrapped a bandage around his injured arm.

Cô ấy quấn băng quanh cánh tay bị thương của anh ấy.

He didn't have any bandage to cover the cut on his hand.

Anh ấy không có bất kỳ băng nào để che vết cắt trên tay.

Do you know where I can buy some bandage for first aid?

Bạn có biết tôi có thể mua băng dính để sơ cứu ở đâu không?

She wrapped a bandage around his injured arm.

Cô ấy bọc băng quanh cánh tay bị thương của anh ấy.

He did not have a bandage to cover the cut.

Anh ấy không có băng để che vết cắt.

Dạng danh từ của Bandage (Noun)

SingularPlural

Bandage

Bandages

Kết hợp từ của Bandage (Noun)

CollocationVí dụ

Gauze bandage

Băng gạc

She wrapped her sprained ankle with a gauze bandage.

Cô ấy bọc mắt cá chân bị trật với băng gạc.

Makeshift bandage

Dải băng tạm thời

She used a makeshift bandage to stop the bleeding quickly.

Cô ấy đã sử dụng băng dính tạm thời để ngừng chảy máu nhanh chóng.

Elastic bandage

Vải băng đàn hồi

An elastic bandage provides support for injured ankles during sports.

Một băng đàn hồi cung cấp hỗ trợ cho các cổ chân bị thương khi tham gia thể thao.

Clean bandage

Dán băng

She applied a clean bandage to her wound.

Cô ấy đã đắp băng sạch vào vết thương của mình.

Sterile bandage

Băng sát trùng

She wrapped the sterile bandage around her wound carefully.

Cô ấy cuốn băng vệ sinh quanh vết thương cẩn thận.

Bandage (Verb)

bˈændɪdʒ
bˈændɪdʒ
01

Buộc (vết thương hoặc một phần cơ thể) bằng dải vật liệu bảo vệ.

Bind a wound or a part of the body with a protective strip of material.

Ví dụ

She bandaged her injured arm before going to the hospital.

Cô ấy băng bó cánh tay bị thương trước khi đi bệnh viện.

He did not bandage his cut hand, so it got infected.

Anh ấy không băng bó tay bị cắt, nên nó bị nhiễm trùng.

Did you remember to bandage your sprained ankle for the exam?

Bạn có nhớ băng bó cổ chân bị trật trước kỳ thi không?

She bandaged his injured arm before going to the hospital.

Cô ấy băng bó cánh tay bị thương của anh ấy trước khi đi viện.

They didn't bandage the cut on her finger, so it got infected.

Họ không băng bó vết cắt trên ngón tay của cô ấy, nên nó bị nhiễm trùng.

Dạng động từ của Bandage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bandage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bandaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bandaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bandages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bandaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandage

Không có idiom phù hợp