Bản dịch của từ Bandage trong tiếng Việt
Bandage

Bandage(Verb)
Dạng động từ của Bandage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bandage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bandaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bandaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bandages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bandaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Băng gạc (bandage) là một dải vật liệu được sử dụng chủ yếu để băng bó, bảo vệ hoặc giữ cố định vết thương, vết thương hở hoặc tổn thương khác ở cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết (bandage). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ: người Anh thường nhấn âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Băng gạc không chỉ mang tính chất y tế mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể.
Từ "bandage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "bander", nghĩa là "quấn lại" hoặc "buộc lại", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bandum", có nghĩa là "dải" hoặc "băng". Trong lịch sử, "bandage" được sử dụng để chỉ những dải vải được dùng để bọc, bảo vệ hoặc cố định các vết thương. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả vật liệu y tế mà còn thể hiện ý nghĩa hẹp hơn là hành động chăm sóc và bảo vệ, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh y tế hiện đại.
Từ "bandage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong Listening khi nghe mô tả về các biện pháp sơ cứu, trong Reading qua các tài liệu về y học, và trong Speaking khi thảo luận về chấn thương hay an toàn. Mặc dù ít gặp trong Writing Task 2, nhưng từ này có giá trị trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ và an toàn.
Họ từ
Băng gạc (bandage) là một dải vật liệu được sử dụng chủ yếu để băng bó, bảo vệ hoặc giữ cố định vết thương, vết thương hở hoặc tổn thương khác ở cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết (bandage). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ: người Anh thường nhấn âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Băng gạc không chỉ mang tính chất y tế mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể.
Từ "bandage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "bander", nghĩa là "quấn lại" hoặc "buộc lại", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bandum", có nghĩa là "dải" hoặc "băng". Trong lịch sử, "bandage" được sử dụng để chỉ những dải vải được dùng để bọc, bảo vệ hoặc cố định các vết thương. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả vật liệu y tế mà còn thể hiện ý nghĩa hẹp hơn là hành động chăm sóc và bảo vệ, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh y tế hiện đại.
Từ "bandage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong Listening khi nghe mô tả về các biện pháp sơ cứu, trong Reading qua các tài liệu về y học, và trong Speaking khi thảo luận về chấn thương hay an toàn. Mặc dù ít gặp trong Writing Task 2, nhưng từ này có giá trị trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ và an toàn.
