Bản dịch của từ Bang on trong tiếng Việt

Bang on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bang on (Idiom)

01

Hoàn toàn đúng hoặc chính xác

Exactly right or accurate

Ví dụ

Her analysis of social issues was bang on and very insightful.

Phân tích của cô ấy về các vấn đề xã hội rất chính xác và sâu sắc.

His suggestions for improving community programs were not bang on.

Gợi ý của anh ấy về cải thiện các chương trình cộng đồng không chính xác.

Is the report on social inequality bang on with current data?

Báo cáo về bất bình đẳng xã hội có chính xác với dữ liệu hiện tại không?

02

Chính xác hoặc đúng hoàn toàn

Precisely or accurately

Ví dụ

The survey results were bang on, reflecting community opinions accurately.

Kết quả khảo sát hoàn toàn chính xác, phản ánh ý kiến cộng đồng.

The data from the report is not bang on for the last year.

Dữ liệu từ báo cáo không chính xác cho năm ngoái.

Are the statistics from the study bang on for social issues?

Các số liệu từ nghiên cứu có chính xác về vấn đề xã hội không?

03

Hoàn toàn phù hợp với sự thật hoặc thực tế

In perfect alignment with the truth or reality

Ví dụ

Her analysis of social issues was bang on and well-received.

Phân tích của cô ấy về các vấn đề xã hội rất chính xác và được đón nhận.

His argument about poverty was not bang on during the debate.

Lập luận của anh ấy về nghèo đói không chính xác trong cuộc tranh luận.

Is your understanding of social dynamics bang on for the IELTS exam?

Hiểu biết của bạn về động lực xã hội có chính xác cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bang on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bang on

Không có idiom phù hợp