Bản dịch của từ Banishment trong tiếng Việt

Banishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banishment (Noun)

bˈænɪʃmnt
bˈænɪʃmnt
01

Hành động trục xuất.

The act of banishing.

Ví dụ

The banishment of criminals helps maintain social order in cities.

Việc trục xuất tội phạm giúp duy trì trật tự xã hội ở các thành phố.

Banishment does not solve the root causes of social issues.

Việc trục xuất không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.

Is banishment an effective way to deal with social problems?

Liệu việc trục xuất có phải là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội không?

02

Tình trạng bị lưu đày, lưu đày.

The state of being banished exile.

Ví dụ

The banishment of immigrants affects social harmony in many cities.

Sự trục xuất của người nhập cư ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội ở nhiều thành phố.

The banishment of refugees is not a solution to social issues.

Sự trục xuất của người tị nạn không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is banishment a fair way to handle social conflicts?

Liệu sự trục xuất có phải là cách công bằng để giải quyết xung đột xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banishment

Không có idiom phù hợp