Bản dịch của từ Banishment trong tiếng Việt
Banishment
Banishment (Noun)
The banishment of criminals helps maintain social order in cities.
Việc trục xuất tội phạm giúp duy trì trật tự xã hội ở các thành phố.
Banishment does not solve the root causes of social issues.
Việc trục xuất không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Is banishment an effective way to deal with social problems?
Liệu việc trục xuất có phải là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội không?
The banishment of immigrants affects social harmony in many cities.
Sự trục xuất của người nhập cư ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội ở nhiều thành phố.
The banishment of refugees is not a solution to social issues.
Sự trục xuất của người tị nạn không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is banishment a fair way to handle social conflicts?
Liệu sự trục xuất có phải là cách công bằng để giải quyết xung đột xã hội không?
Họ từ
Banishment là thuật ngữ chỉ hành động trục xuất hoặc tống xuất ai đó khỏi một nơi nào đó, thường liên quan đến các hình phạt pháp lý hoặc chính trị. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "banir" và thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Banishment thường mang nghĩa tiêu cực và là một biện pháp cực đoan để loại bỏ một cá nhân ra khỏi xã hội.
Từ "banishment" có nguồn gốc từ động từ Latin "banire", mang nghĩa là "để trục xuất" hoặc "để đuổi ra". Từ này đã phát triển thành "banishment" trong tiếng Anh Old French "banir", nhấn mạnh hành động đuổi ra khỏi một vùng lãnh thổ. Trong lịch sử, hình phạt lưu đày được áp dụng cho những người vi phạm pháp luật hoặc không theo quy định xã hội. Ngày nay, từ này vẫn chỉ hành động tước bỏ quyền sống hoặc cư trú một cách chính thức, phản ánh sự xa lánh và loại trừ.
Từ "banishment" (sự tẩy chay) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học và pháp lý, liên quan đến hình phạt loại bỏ một cá nhân khỏi một cộng đồng hoặc lãnh thổ. Sự xuất hiện của từ này gợi nhớ đến những vấn đề về quyền con người và công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp