Bản dịch của từ Bank run trong tiếng Việt
Bank run

Bank run (Noun)
The bank run in 2008 caused many banks to collapse.
Cuộc rút tiền năm 2008 đã khiến nhiều ngân hàng sụp đổ.
There was no bank run during the recent economic crisis.
Không có cuộc rút tiền nào trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
Did the bank run affect local businesses in your area?
Cuộc rút tiền có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở khu vực bạn không?
Bank run (Verb)
Rút tiền ra khỏi ngân hàng vì bạn đã mất niềm tin vào nó.
To take money out of a bank because you have lost confidence in it.
Many people bank run after hearing news of the bank's insolvency.
Nhiều người rút tiền sau khi nghe tin ngân hàng phá sản.
She did not bank run during the financial crisis last year.
Cô ấy không rút tiền trong cuộc khủng hoảng tài chính năm ngoái.
Did the customers bank run after the scandal was revealed?
Liệu khách hàng có rút tiền sau khi vụ bê bối được công bố không?
"Bank run" là một hiện tượng xảy ra khi một số lượng lớn khách hàng đồng loạt rút tiền từ ngân hàng vì lo ngại về tình trạng tài chính của ngân hàng đó. Kết quả là, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thanh khoản, dẫn đến khả năng phá sản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có nghĩa giống nhau, tuy nhiên tại Mỹ, "bank run" thường gắn liền với các cuộc khủng hoảng tài chính hơn so với Anh.
Cụm từ "bank run" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bank" xuất phát từ từ tiếng Latinh "banca", đề cập đến bàn giao dịch thương mại, trong khi "run" xuất phát từ tiếng Anh cổ "runnen", nghĩa là chạy. Lịch sử cho thấy hiện tượng "bank run" xảy ra khi các khách hàng đồng loạt rút tiền khỏi ngân hàng do lo lắng về sự ổn định tài chính của ngân hàng. Sự kết hợp này phản ánh tâm lý hoang mang của người gửi tiền và ảnh hưởng của sự uy tín ngân hàng trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "bank run" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế, nhưng thường không phải là chủ đề chính. Trong phần Nói, "bank run" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các sự kiện tài chính hoặc khủng hoảng kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu về sự tin tưởng vào hệ thống ngân hàng và làn sóng rút tiền ồ ạt từ ngân hàng.