Bản dịch của từ Baptizes trong tiếng Việt

Baptizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptizes (Verb)

bˈæptˌaɪzɨz
bˈæptˌaɪzɨz
01

Nhúng vào nước hoặc rưới nước như một nghi thức thiêng liêng để kết nạp một người trở thành thành viên của nhà thờ thiên chúa giáo.

To dip in water or sprinkle with water as a sacred rite of initiating a person into christian church membership.

Ví dụ

The church baptizes new members every Sunday at 10 AM.

Nhà thờ làm lễ rửa tội cho các thành viên mới vào mỗi Chủ Nhật lúc 10 giờ sáng.

The community does not baptize infants without parental consent.

Cộng đồng không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh nếu không có sự đồng ý của cha mẹ.

Does the church baptize people of all ages during the ceremony?

Nhà thờ có làm lễ rửa tội cho mọi lứa tuổi trong buổi lễ không?

Dạng động từ của Baptizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baptize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baptized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baptized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baptizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baptizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baptizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptizes

Không có idiom phù hợp