Bản dịch của từ Baptizes trong tiếng Việt
Baptizes

Baptizes (Verb)
Nhúng vào nước hoặc rưới nước như một nghi thức thiêng liêng để kết nạp một người trở thành thành viên của nhà thờ thiên chúa giáo.
To dip in water or sprinkle with water as a sacred rite of initiating a person into christian church membership.
The church baptizes new members every Sunday at 10 AM.
Nhà thờ làm lễ rửa tội cho các thành viên mới vào mỗi Chủ Nhật lúc 10 giờ sáng.
The community does not baptize infants without parental consent.
Cộng đồng không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh nếu không có sự đồng ý của cha mẹ.
Does the church baptize people of all ages during the ceremony?
Nhà thờ có làm lễ rửa tội cho mọi lứa tuổi trong buổi lễ không?
Dạng động từ của Baptizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baptize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baptized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baptized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baptizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baptizing |
Họ từ
Từ "baptizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện nghi thức rửa tội, thường liên quan đến tín ngưỡng Cơ đốc giáo, nhằm đánh dấu sự gia nhập của một cá nhân vào cộng đồng tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn với dạng "baptize", trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận hình thức này, nhưng thường thấy dạng "baptise". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả hơn là ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "baptizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baptizare", có nghĩa là "rửa tội". Từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "baptizein", mang nghĩa "nhấn chìm" hoặc "rửa sạch". Trong ngữ cảnh Kitô giáo, nghi lễ rửa tội tượng trưng cho việc gia nhập cộng đồng tín hữu và sự thanh tẩy. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "baptizes", biểu thị hành động rửa tội nhằm thể hiện sự thay đổi tâm linh và xác nhận đức tin.
Từ "baptizes" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến nghi lễ tôn giáo như rửa tội trong Kitô giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong Listening, Speaking, Reading và Writing, do tính chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết, thảo luận về các chủ đề văn hóa hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong các ngữ cảnh nói về truyền thống và tập quán tôn giáo.