Bản dịch của từ Barcode trong tiếng Việt
Barcode
Barcode (Noun)
Mã có thể đọc được bằng máy ở dạng số và mẫu các đường song song có chiều rộng khác nhau, được in trên hàng hóa và được sử dụng đặc biệt để kiểm soát hàng tồn kho.
A machinereadable code in the form of numbers and a pattern of parallel lines of varying widths printed on a commodity and used especially for stock control.
The cashier scanned the barcode on the product quickly.
Người thu ngân quét mã vạch trên sản phẩm nhanh chóng.
The customer realized the barcode was missing from the item.
Khách hàng nhận ra mã vạch đã bị thiếu trên sản phẩm.
Is the barcode on the package readable by the scanner?
Mã vạch trên bao bì có thể đọc được bởi máy quét không?
Dạng danh từ của Barcode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barcode | Barcodes |
Barcode (Verb)
Đánh dấu bằng mã vạch.
Mark with a barcode.
Supermarkets often barcode products for quick and accurate checkout.
Các siêu thị thường quét mã vạch cho việc thanh toán nhanh.
Some small shops do not barcode items, causing slower transactions.
Một số cửa hàng nhỏ không quét mã vạch, gây ra giao dịch chậm.
Do you know if the local market will start barcoding items soon?
Bạn có biết liệu chợ địa phương sẽ bắt đầu quét mã vạch sớm không?
Mã vạch (barcode) là một hệ thống biểu diễn thông tin dưới dạng hình ảnh có thể quét bằng máy quét. Mã vạch thường được sử dụng để nhận diện sản phẩm trong thương mại và quản lý kho. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với giọng Mỹ. Mã vạch bao gồm các dải màu đen và trắng, mỗi dải thể hiện một ký tự số hoặc chữ cái nhất định.
Từ "barcode" được hình thành từ hai thành phần: "bar" (thanh) và "code" (mã). "Bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", có nghĩa là thanh phẳng, trong khi "code" bắt nguồn từ tiếng Latin "codex", chỉ một hệ thống ký tự hoặc quy tắc. Khái niệm mã vạch xuất hiện trong thập niên 1940 nhằm hỗ trợ quản lý hàng hóa. Ngày nay, mã vạch được sử dụng rộng rãi trong thương mại và logistics để nhanh chóng xác định và quản lý sản phẩm.
Từ "barcode" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thương mại và công nghệ, chủ yếu khi thảo luận về hệ thống quản lý hàng hóa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về đổi mới công nghệ hoặc quy trình kinh doanh. Từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu và tài liệu liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng.