Bản dịch của từ Barcode trong tiếng Việt

Barcode

Noun [U/C] Verb

Barcode (Noun)

01

Mã có thể đọc được bằng máy ở dạng số và mẫu các đường song song có chiều rộng khác nhau, được in trên hàng hóa và được sử dụng đặc biệt để kiểm soát hàng tồn kho.

A machinereadable code in the form of numbers and a pattern of parallel lines of varying widths printed on a commodity and used especially for stock control.

Ví dụ

The cashier scanned the barcode on the product quickly.

Người thu ngân quét mã vạch trên sản phẩm nhanh chóng.

The customer realized the barcode was missing from the item.

Khách hàng nhận ra mã vạch đã bị thiếu trên sản phẩm.

Is the barcode on the package readable by the scanner?

Mã vạch trên bao bì có thể đọc được bởi máy quét không?

Dạng danh từ của Barcode (Noun)

SingularPlural

Barcode

Barcodes

Barcode (Verb)

01

Đánh dấu bằng mã vạch.

Mark with a barcode.

Ví dụ

Supermarkets often barcode products for quick and accurate checkout.

Các siêu thị thường quét mã vạch cho việc thanh toán nhanh.

Some small shops do not barcode items, causing slower transactions.

Một số cửa hàng nhỏ không quét mã vạch, gây ra giao dịch chậm.

Do you know if the local market will start barcoding items soon?

Bạn có biết liệu chợ địa phương sẽ bắt đầu quét mã vạch sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barcode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barcode

Không có idiom phù hợp