Bản dịch của từ Bare your soul trong tiếng Việt

Bare your soul

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare your soul (Verb)

bˈɛɹ jˈɔɹ sˈoʊl
bˈɛɹ jˈɔɹ sˈoʊl
01

Tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của một người

To reveal one's innermost thoughts and feelings

Ví dụ

In therapy, I learned to bare my soul to my counselor.

Trong liệu pháp, tôi đã học cách mở lòng với cố vấn.

I don't bare my soul to strangers at social events.

Tôi không mở lòng với người lạ trong các sự kiện xã hội.

Why do people bare their souls on social media platforms?

Tại sao mọi người lại mở lòng trên các nền tảng mạng xã hội?

02

Chia sẻ kinh nghiệm hoặc cảm xúc cá nhân một cách cởi mở

To share personal experiences or emotions openly

Ví dụ

People often bare their souls during group therapy sessions.

Mọi người thường bộc lộ tâm tư trong các buổi trị liệu nhóm.

She doesn't bare her soul to strangers easily.

Cô ấy không dễ dàng bộc lộ tâm tư với người lạ.

Do you think friends should bare their souls to each other?

Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên bộc lộ tâm tư với nhau không?

03

Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc tính xác thực

To display vulnerability or authenticity

Ví dụ

Many people bare their soul during therapy sessions for personal growth.

Nhiều người bộc lộ tâm tư trong các buổi trị liệu để phát triển bản thân.

She does not bare her soul to strangers at social events.

Cô ấy không bộc lộ tâm tư với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you think it's easy to bare your soul to friends?

Bạn có nghĩ rằng dễ dàng để bộc lộ tâm tư với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bare your soul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bare your soul

Không có idiom phù hợp