Bản dịch của từ Bare your soul trong tiếng Việt
Bare your soul
Bare your soul (Verb)
In therapy, I learned to bare my soul to my counselor.
Trong liệu pháp, tôi đã học cách mở lòng với cố vấn.
I don't bare my soul to strangers at social events.
Tôi không mở lòng với người lạ trong các sự kiện xã hội.
Why do people bare their souls on social media platforms?
Tại sao mọi người lại mở lòng trên các nền tảng mạng xã hội?
People often bare their souls during group therapy sessions.
Mọi người thường bộc lộ tâm tư trong các buổi trị liệu nhóm.
She doesn't bare her soul to strangers easily.
Cô ấy không dễ dàng bộc lộ tâm tư với người lạ.
Do you think friends should bare their souls to each other?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên bộc lộ tâm tư với nhau không?
Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc tính xác thực
To display vulnerability or authenticity
Many people bare their soul during therapy sessions for personal growth.
Nhiều người bộc lộ tâm tư trong các buổi trị liệu để phát triển bản thân.
She does not bare her soul to strangers at social events.
Cô ấy không bộc lộ tâm tư với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you think it's easy to bare your soul to friends?
Bạn có nghĩ rằng dễ dàng để bộc lộ tâm tư với bạn bè không?
Cụm từ "bare your soul" có nghĩa là bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc và chân thật nhất của một người, thường liên quan đến việc tiết lộ những điều riêng tư, nhạy cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc trò chuyện sâu sắc, nó thể hiện sự mở lòng và sự tin cậy giữa người nói và người nghe.