Bản dịch của từ Bare your soul trong tiếng Việt
Bare your soul

Bare your soul(Verb)
Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc tính xác thực
To display vulnerability or authenticity
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "bare your soul" có nghĩa là bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc và chân thật nhất của một người, thường liên quan đến việc tiết lộ những điều riêng tư, nhạy cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc trò chuyện sâu sắc, nó thể hiện sự mở lòng và sự tin cậy giữa người nói và người nghe.
Cụm từ "bare your soul" có nghĩa là bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc và chân thật nhất của một người, thường liên quan đến việc tiết lộ những điều riêng tư, nhạy cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc trò chuyện sâu sắc, nó thể hiện sự mở lòng và sự tin cậy giữa người nói và người nghe.
