Bản dịch của từ Barricade trong tiếng Việt
Barricade

Barricade(Noun)
Dạng danh từ của Barricade (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Barricade | Barricades |
Barricade(Verb)
Dạng động từ của Barricade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barricade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barricaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barricaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barricades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barricading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "barricade" có nghĩa là một vật cản hoặc công sự được thiết lập nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng chảy của người, phương tiện hoặc quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "barricade" thường gắn liền với các cuộc biểu tình hoặc phong trào xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống quân sự hoặc an ninh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "barricade" xuất phát từ tiếng Pháp "barrique", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barrica", nghĩa là ‘cái thùng’. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những vật thể dùng để ngăn chặn hoặc bảo vệ. Vào thế kỷ 17, "barricade" được dùng để chỉ các rào chắn tạm thời trong ngữ cảnh quân sự và cách mạng. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và chức năng phòng thủ trong nghĩa đen đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc ngăn chặn lối đi hay bảo vệ một khu vực nhất định.
Từ "barricade" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến tình huống an ninh hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các rào cản vật lý nhằm ngăn chặn hoặc bảo vệ một khu vực, chẳng hạn như trong các cuộc biểu tình, xây dựng hoặc trong quân sự. Từ này thể hiện ý nghĩa của sự phòng thủ và bảo vệ.
Họ từ
Từ "barricade" có nghĩa là một vật cản hoặc công sự được thiết lập nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng chảy của người, phương tiện hoặc quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "barricade" thường gắn liền với các cuộc biểu tình hoặc phong trào xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống quân sự hoặc an ninh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "barricade" xuất phát từ tiếng Pháp "barrique", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barrica", nghĩa là ‘cái thùng’. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những vật thể dùng để ngăn chặn hoặc bảo vệ. Vào thế kỷ 17, "barricade" được dùng để chỉ các rào chắn tạm thời trong ngữ cảnh quân sự và cách mạng. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và chức năng phòng thủ trong nghĩa đen đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc ngăn chặn lối đi hay bảo vệ một khu vực nhất định.
Từ "barricade" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến tình huống an ninh hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các rào cản vật lý nhằm ngăn chặn hoặc bảo vệ một khu vực, chẳng hạn như trong các cuộc biểu tình, xây dựng hoặc trong quân sự. Từ này thể hiện ý nghĩa của sự phòng thủ và bảo vệ.
