Bản dịch của từ Barricaded trong tiếng Việt

Barricaded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barricaded (Verb)

bˈɛɹəkeɪdɪd
bˈæɹəkeɪdɪd
01

Chặn hoặc phòng thủ bằng một rào cản.

To block or defend with a barrier.

Ví dụ

The protesters barricaded the street during the demonstration last Saturday.

Những người biểu tình đã chặn đường phố trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.

They did not barricade the entrance to the community center.

Họ không chặn lối vào trung tâm cộng đồng.

Did the volunteers barricade the park for the event?

Các tình nguyện viên có chặn công viên cho sự kiện không?

Dạng động từ của Barricaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barricade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barricaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barricaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barricades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barricading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barricaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barricaded

Không có idiom phù hợp