Bản dịch của từ Barricaded trong tiếng Việt
Barricaded

Barricaded (Verb)
The protesters barricaded the street during the demonstration last Saturday.
Những người biểu tình đã chặn đường phố trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
They did not barricade the entrance to the community center.
Họ không chặn lối vào trung tâm cộng đồng.
Did the volunteers barricade the park for the event?
Các tình nguyện viên có chặn công viên cho sự kiện không?
Dạng động từ của Barricaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barricade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barricaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barricaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barricades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barricading |
Họ từ
Từ "barricaded" là một tính từ, chỉ trạng thái bị chặn lại hoặc được ngăn cản, thường ám chỉ việc xây dựng một hàng rào hoặc trở ngại để bảo vệ một khu vực, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này chủ yếu giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng, nhưng không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về từ.
Từ "barricaded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "barricader", xuất phát từ danh từ "barrique" có nghĩa là "rào chắn". Cấu trúc này liên quan đến tiếng Latinh "barrica", có nghĩa là "một loại chướng ngại vật". Lịch sử của từ này biểu thị một hành động ngăn chặn thông qua việc sử dụng rào chắn hoặc phố chồng, kết nối với nghĩa hiện tại của việc chặn hoặc bảo vệ một không gian cố định khỏi sự xâm nhập.
Từ "barricaded" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống mô tả an ninh hoặc cuộc sống đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn một khu vực bởi các vật cản trong các tình huống bạo động, biểu tình hoặc nhằm bảo vệ một không gian nhất định. Từ này mang tính chất miêu tả và khắc họa rõ nét hình ảnh về sự phòng thủ hoặc ngăn cản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp