Bản dịch của từ Barricades trong tiếng Việt
Barricades
Barricades (Noun)
The city set up barricades during the protest on March 5.
Thành phố đã dựng hàng rào trong cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 3.
The barricades did not stop the crowd from entering the area.
Hàng rào không ngăn được đám đông vào khu vực.
Why were barricades placed around the community center last week?
Tại sao hàng rào lại được đặt xung quanh trung tâm cộng đồng tuần trước?
The protesters set up barricades during the march for social justice.
Những người biểu tình đã dựng hàng rào trong cuộc diễu hành vì công bằng xã hội.
The barricades did not stop the activists from reaching the city center.
Những hàng rào không ngăn cản được các nhà hoạt động đến trung tâm thành phố.
Why were the barricades placed around the community center last week?
Tại sao hàng rào lại được đặt quanh trung tâm cộng đồng tuần trước?
The barricades blocked access to the community center during the protest.
Các rào chắn đã chặn lối vào trung tâm cộng đồng trong cuộc biểu tình.
Barricades did not stop the volunteers from delivering food to families.
Các rào chắn không ngăn cản các tình nguyện viên mang thực phẩm đến các gia đình.
Why were barricades set up around the city hall last week?
Tại sao các rào chắn được thiết lập xung quanh tòa thị chính tuần trước?
Dạng danh từ của Barricades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barricade | Barricades |
Barricades (Verb)
Protesters barricade the street during the climate march in 2023.
Người biểu tình đã chặn đường trong cuộc tuần hành khí hậu năm 2023.
They do not barricade their homes against social unrest in the city.
Họ không chặn nhà mình chống lại bất ổn xã hội trong thành phố.
Did the activists barricade the entrance to the government building yesterday?
Các nhà hoạt động có chặn lối vào tòa nhà chính phủ hôm qua không?
Protesters barricade the street during the rally for climate action.
Người biểu tình chặn đường phố trong cuộc biểu tình vì hành động khí hậu.
They do not barricade public spaces during peaceful demonstrations.
Họ không chặn các không gian công cộng trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Do activists barricade roads to raise awareness for social justice?
Các nhà hoạt động có chặn đường để nâng cao nhận thức về công lý xã hội không?
Dạng động từ của Barricades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barricade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barricaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barricaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barricades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barricading |