Bản dịch của từ Basa trong tiếng Việt

Basa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basa (Noun)

ˈbɑ.sə
ˈbɑ.sə
01

Bất kỳ loài cá da trơn lớn nào của châu á thuộc chi pangasius và pangasianodon (họ pangasiidae) có nguồn gốc từ đồng bằng sông cửu long, nơi chúng được nuôi và xuất khẩu làm cá thực phẩm; đặc biệt là cá tra bocourti.

Any of several large asian catfishes of the genera pangasius and pangasianodon family pangasiidae native to the mekong delta where they are farmed and exported as food fishes specifically pangasius bocourti.

Ví dụ

Basa fish is popular in Vietnamese cuisine and often served grilled.

Cá basa rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và thường được nướng.

Many people do not know basa fish is from the Mekong Delta.

Nhiều người không biết cá basa đến từ đồng bằng Mekong.

Is basa fish exported to other countries from Vietnam every year?

Cá basa có được xuất khẩu sang các nước khác từ Việt Nam mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basa

Không có idiom phù hợp