Bản dịch của từ Basa trong tiếng Việt
Basa

Basa (Noun)
Bất kỳ loài cá da trơn lớn nào của châu á thuộc chi pangasius và pangasianodon (họ pangasiidae) có nguồn gốc từ đồng bằng sông cửu long, nơi chúng được nuôi và xuất khẩu làm cá thực phẩm; đặc biệt là cá tra bocourti.
Any of several large asian catfishes of the genera pangasius and pangasianodon family pangasiidae native to the mekong delta where they are farmed and exported as food fishes specifically pangasius bocourti.
Basa fish is popular in Vietnamese cuisine and often served grilled.
Cá basa rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và thường được nướng.
Many people do not know basa fish is from the Mekong Delta.
Nhiều người không biết cá basa đến từ đồng bằng Mekong.
Is basa fish exported to other countries from Vietnam every year?
Cá basa có được xuất khẩu sang các nước khác từ Việt Nam mỗi năm không?
Từ "basa" thường chỉ đến một loại cá nước ngọt, thường được tìm thấy ở các sông lớn như sông Mekong. Tên khoa học của nó là Pangasius bocourti, và nó là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ và từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và nuôi trồng thủy sản.
Từ "basa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "cơ sở" hay "nền tảng". Từ này được vay mượn vào tiếng Việt thông qua tiếng Pháp, thường chỉ một nền tảng hoặc điểm xuất phát trong một hệ thống hay lý thuyết nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò của "basa" trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc đến triết học, ở chỗ nó xác định các yếu tố cốt lõi cần thiết cho sự phát triển và cấu trúc.
Từ "basa" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặc thù liên quan đến loại cá nước ngọt, thường tiêu thụ ở Đông Nam Á, đặc biệt Việt Nam. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh ẩm thực, thương mại hải sản và sinh thái học.