Bản dịch của từ Bashed trong tiếng Việt
Bashed
Bashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bash.
Simple past and past participle of bash.
She bashed the stereotype during her IELTS speaking test presentation.
Cô ấy đã phá vỡ định kiến trong bài thuyết trình IELTS.
They did not bash anyone during the social discussion in class.
Họ đã không chỉ trích ai trong cuộc thảo luận xã hội ở lớp.
Did he bash the outdated views in his IELTS writing task?
Liệu anh ấy có chỉ trích những quan điểm lỗi thời trong bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Bashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bashing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp