Bản dịch của từ Bashed trong tiếng Việt
Bashed

Bashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bash.
Simple past and past participle of bash.
She bashed the stereotype during her IELTS speaking test presentation.
Cô ấy đã phá vỡ định kiến trong bài thuyết trình IELTS.
They did not bash anyone during the social discussion in class.
Họ đã không chỉ trích ai trong cuộc thảo luận xã hội ở lớp.
Did he bash the outdated views in his IELTS writing task?
Liệu anh ấy có chỉ trích những quan điểm lỗi thời trong bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Bashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bashing |
Họ từ
Từ "bashed" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "bash", mang nghĩa là đánh đập hoặc tấn công một cách mạnh mẽ, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "bashed" thường được sử dụng để mô tả hành vi bạo lực hoặc tấn công, trong khi trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa có thể mở rộng để chỉ việc phê phán hoặc chỉ trích một cách gay gắt. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều có nét tương đồng trong việc thể hiện sự khắc nghiệt trong hành động.
Từ "bashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bash", xuất phát từ tiếng Trung cổ "bashan", có nghĩa là đánh mạnh hoặc đập. Từ nguyên này phản ánh hành động khiến một vật cứng bị tổn hại do tác động mạnh, từ đó hình thành nghĩa bóng thường thấy trong các ngữ cảnh xung quanh sự chỉ trích, chỉ trích mạnh mẽ hoặc biểu đạt sự không hài lòng. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến cảm giác thô bạo, cứng rắn trong cách thức diễn đạt.
Từ "bashed" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tấn công hoặc chỉ trích một cách thô bạo. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các bài viết báo chí, văn học và thảo luận về bạo lực hoặc sự chỉ trích nghiêm khắc, cho thấy tầm quan trọng của ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp