Bản dịch của từ Bashed trong tiếng Việt

Bashed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bashed (Verb)

bˈæʃt
bˈæʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bash.

Simple past and past participle of bash.

Ví dụ

She bashed the stereotype during her IELTS speaking test presentation.

Cô ấy đã phá vỡ định kiến trong bài thuyết trình IELTS.

They did not bash anyone during the social discussion in class.

Họ đã không chỉ trích ai trong cuộc thảo luận xã hội ở lớp.

Did he bash the outdated views in his IELTS writing task?

Liệu anh ấy có chỉ trích những quan điểm lỗi thời trong bài viết IELTS không?

Dạng động từ của Bashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bashed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bashed

Không có idiom phù hợp