Bản dịch của từ Bashes trong tiếng Việt
Bashes

Bashes (Noun)
Số nhiều của bash.
Plural of bash.
The bashes at Sarah's house are always so much fun.
Các bữa tiệc tại nhà Sarah luôn rất vui vẻ.
Last year's bashes were not as lively as expected.
Các bữa tiệc năm ngoái không sôi nổi như mong đợi.
Did you attend the bashes organized by the student council?
Bạn có tham gia các bữa tiệc do hội sinh viên tổ chức không?
Dạng danh từ của Bashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bash | Bashes |
Họ từ
Từ "bashes" trong tiếng Anh có nghĩa là những đánh mạnh, cú tấn công hay sự chỉ trích nghiêm trọng. Phiên bản động từ "bash" thường được sử dụng để miêu tả việc đánh đập hay phá hủy một cách dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, "bashing" có thể được dùng theo nghĩa chỉ trích, ví dụ, "media bashing", trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng hiếm khi mang nghĩa tiêu cực. Phát âm của "bashes" trong hai phiên bản hầu như giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt do ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bashes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bash" có nghĩa là đánh mạnh hoặc va chạm. Nguyên thủy, từ này được cho là bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "bâcher", chỉ hành động đánh hoặc đập. Trong lịch sử, "bashes" thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công bạo lực. Ngày nay, từ này không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể ám chỉ đến sự chỉ trích gay gắt hoặc chỉ trích mạnh mẽ, thể hiện sự chuyển biến trong ý nghĩa theo chiều hướng rộng hơn.
Từ "bashes" thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức và cụ thể hơn ở dạng động từ, mang nghĩa là đánh mạnh hoặc chỉ trích kịch liệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bài viết học thuật hay nghe, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói khi thảo luận về sự phê bình hoặc bạo lực. Ngoài ra, "bashes" thường được dùng trong các tin tức thể thao hoặc văn hóa giải trí để mô tả những sự kiện hay hoạt động gây tranh cãi.