Bản dịch của từ Bash trong tiếng Việt

Bash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bash(Noun)

bˈæʃ
bˈæʃ
01

Một sự nỗ lực.

An attempt.

Ví dụ
02

Một bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.

A party or social event.

Ví dụ
03

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bash (Noun)

SingularPlural

Bash

Bashes

Bash(Verb)

bˈæʃ
bˈæʃ
01

Đánh mạnh và dữ dội.

Strike hard and violently.

Ví dụ

Dạng động từ của Bash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ