Bản dịch của từ Basic premise trong tiếng Việt
Basic premise

Basic premise(Noun)
Một ý tưởng hoặc đề xuất cơ bản làm cơ sở cho một lý thuyết hoặc lập luận.
A fundamental idea or proposition that forms the basis for a theory or argument.
Giả định cơ bản hỗ trợ cho một kết luận hoặc quyết định.
The underlying assumption that supports a conclusion or decision.
Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong một ngữ cảnh nhất định.
A foundational principle or concept in a given context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "basic premise" được sử dụng để chỉ một giả thiết hoặc nguyên tắc cơ bản mà từ đó các lý luận, lập luận hoặc kết luận khác được phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn. "Basic premise" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và pháp lý.
Thuật ngữ "basic premise" được sử dụng để chỉ một giả thiết hoặc nguyên tắc cơ bản mà từ đó các lý luận, lập luận hoặc kết luận khác được phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn. "Basic premise" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và pháp lý.
