Bản dịch của từ Basic premise trong tiếng Việt
Basic premise
Basic premise (Noun)
Một ý tưởng hoặc đề xuất cơ bản làm cơ sở cho một lý thuyết hoặc lập luận.
A fundamental idea or proposition that forms the basis for a theory or argument.
The basic premise of social equality is essential for community development.
Giả thuyết cơ bản về sự bình đẳng xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Many believe the basic premise of social justice is often overlooked.
Nhiều người tin rằng giả thuyết cơ bản về công lý xã hội thường bị bỏ qua.
Is the basic premise of social change clear to everyone in society?
Giả thuyết cơ bản về sự thay đổi xã hội có rõ ràng với mọi người không?
Giả định cơ bản hỗ trợ cho một kết luận hoặc quyết định.
The underlying assumption that supports a conclusion or decision.
The basic premise of democracy is that everyone deserves equal rights.
Giả thuyết cơ bản của nền dân chủ là mọi người đều xứng đáng quyền bình đẳng.
The basic premise of this study is not universally accepted by all researchers.
Giả thuyết cơ bản của nghiên cứu này không được tất cả các nhà nghiên cứu chấp nhận.
Is the basic premise of social justice clear to everyone in society?
Giả thuyết cơ bản của công bằng xã hội có rõ ràng với mọi người trong xã hội không?
Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong một ngữ cảnh nhất định.
A foundational principle or concept in a given context.
The basic premise of social equality is crucial for a fair society.
Nguyên tắc cơ bản của bình đẳng xã hội là rất quan trọng cho xã hội công bằng.
The basic premise of the project did not convince the committee members.
Nguyên tắc cơ bản của dự án không thuyết phục được các thành viên ủy ban.
Is the basic premise of social justice clear to all participants?
Nguyên tắc cơ bản của công lý xã hội có rõ ràng với tất cả người tham gia không?