Bản dịch của từ Basis trong tiếng Việt

Basis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basis (Noun)

bˈeɪsɪs
bˈeɪsɪs
01

Sự hỗ trợ hoặc nền tảng cơ bản cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình

The underlying support or foundation for an idea argument or process

Ví dụ

Education is the basis for a successful career in today's society.

Giáo dục là nền tảng cho một sự nghiệp thành công trong xã hội hôm nay.

Social media is not the basis for real-life communication skills.

Mạng xã hội không phải là nền tảng cho kỹ năng giao tiếp thực tế.

Is trust the basis for strong relationships in social interactions?

Có phải lòng tin là nền tảng cho các mối quan hệ mạnh mẽ trong giao tiếp xã hội?

02

Một nguyên tắc hoặc nền tảng cho một cái gì đó

A principle or groundwork for something

Ví dụ

Trust is the basis of strong social relationships among friends.

Niềm tin là cơ sở của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.

Respect is not the basis for their friendship.

Sự tôn trọng không phải là cơ sở cho tình bạn của họ.

What is the basis of effective communication in social settings?

Cơ sở của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?

03

Một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc thảo luận thêm

A starting point for further development or discussion

Ví dụ

Education is the basis for a successful career in today's society.

Giáo dục là nền tảng cho một sự nghiệp thành công trong xã hội hôm nay.

Social equality is not the basis for many government policies.

Bình đẳng xã hội không phải là nền tảng cho nhiều chính sách của chính phủ.

Is community engagement the basis for improving social cohesion?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là nền tảng để cải thiện sự gắn kết xã hội không?

Kết hợp từ của Basis (Noun)

CollocationVí dụ

Solid basis

Nền tảng vững chắc

Community programs provide a solid basis for social development in cities.

Các chương trình cộng đồng cung cấp nền tảng vững chắc cho phát triển xã hội ở các thành phố.

Rational basis

Cơ sở hợp lý

The committee made decisions on a rational basis for social policies.

Ủy ban đã đưa ra quyết định dựa trên cơ sở hợp lý cho chính sách xã hội.

Ad hoc basis

Từng trường hợp một

The community center offers classes on an ad hoc basis every month.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học theo cách ad hoc mỗi tháng.

Regular basis

Thường xuyên

The community meets on a regular basis to discuss local issues.

Cộng đồng gặp nhau thường xuyên để thảo luận về các vấn đề địa phương.

Weekly basis

Hàng tuần

The community meets on a weekly basis to discuss local issues.

Cộng đồng gặp nhau hàng tuần để thảo luận về các vấn đề địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] Childhood obesity has become a typical sign of deteriorating public health the world over, especially in Western- countries, where massive amounts of unhealthy food is consumed on a daily [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] It is evident that rules and laws are the of many modern societies [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] Nowadays, people are confronted with advertisements of all kinds on a daily [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The of being able to lift extremely heavy weights is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Basis

Không có idiom phù hợp