Bản dịch của từ Basis trong tiếng Việt
Basis
Basis (Noun)
Sự hỗ trợ hoặc nền tảng cơ bản cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình
The underlying support or foundation for an idea argument or process
Education is the basis for a successful career in today's society.
Giáo dục là nền tảng cho một sự nghiệp thành công trong xã hội hôm nay.
Social media is not the basis for real-life communication skills.
Mạng xã hội không phải là nền tảng cho kỹ năng giao tiếp thực tế.
Is trust the basis for strong relationships in social interactions?
Có phải lòng tin là nền tảng cho các mối quan hệ mạnh mẽ trong giao tiếp xã hội?
Một nguyên tắc hoặc nền tảng cho một cái gì đó
A principle or groundwork for something
Trust is the basis of strong social relationships among friends.
Niềm tin là cơ sở của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.
Respect is not the basis for their friendship.
Sự tôn trọng không phải là cơ sở cho tình bạn của họ.
What is the basis of effective communication in social settings?
Cơ sở của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc thảo luận thêm
A starting point for further development or discussion
Education is the basis for a successful career in today's society.
Giáo dục là nền tảng cho một sự nghiệp thành công trong xã hội hôm nay.
Social equality is not the basis for many government policies.
Bình đẳng xã hội không phải là nền tảng cho nhiều chính sách của chính phủ.
Is community engagement the basis for improving social cohesion?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là nền tảng để cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Kết hợp từ của Basis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solid basis Nền tảng vững chắc | Community programs provide a solid basis for social development in cities. Các chương trình cộng đồng cung cấp nền tảng vững chắc cho phát triển xã hội ở các thành phố. |
Rational basis Cơ sở hợp lý | The committee made decisions on a rational basis for social policies. Ủy ban đã đưa ra quyết định dựa trên cơ sở hợp lý cho chính sách xã hội. |
Ad hoc basis Từng trường hợp một | The community center offers classes on an ad hoc basis every month. Trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học theo cách ad hoc mỗi tháng. |
Regular basis Thường xuyên | The community meets on a regular basis to discuss local issues. Cộng đồng gặp nhau thường xuyên để thảo luận về các vấn đề địa phương. |
Weekly basis Hàng tuần | The community meets on a weekly basis to discuss local issues. Cộng đồng gặp nhau hàng tuần để thảo luận về các vấn đề địa phương. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp