Bản dịch của từ Basket building trong tiếng Việt
Basket building
Noun [U/C]

Basket building(Noun)
bˈæskət bˈɪldɨŋ
bˈæskət bˈɪldɨŋ
01
Một loại hình xây dựng hoặc phong cách kiến trúc có hình dạng giống như một cái giỏ.
A type of construction or architectural style that resembles a basket.
Ví dụ
Ví dụ
