Bản dịch của từ Basket building trong tiếng Việt

Basket building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basket building(Noun)

bˈæskət bˈɪldɨŋ
bˈæskət bˈɪldɨŋ
01

Một loại hình xây dựng hoặc phong cách kiến trúc có hình dạng giống như một cái giỏ.

A type of construction or architectural style that resembles a basket.

Ví dụ
02

Quá trình tạo ra một cái giỏ nhằm mục đích lưu trữ hoặc vận chuyển.

The process of creating a basket for the purpose of storage or transport.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ ẩn dụ chỉ hành động tập hợp các thành phần hoặc yếu tố khác nhau lại với nhau một cách hài hòa.

A figurative term referring to the act of gathering various components or elements together in a cohesive manner.

Ví dụ