Bản dịch của từ Basket building trong tiếng Việt
Basket building
Noun [U/C]

Basket building (Noun)
bˈæskət bˈɪldɨŋ
bˈæskət bˈɪldɨŋ
01
Một loại hình xây dựng hoặc phong cách kiến trúc có hình dạng giống như một cái giỏ.
A type of construction or architectural style that resembles a basket.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basket building
Không có idiom phù hợp