Bản dịch của từ Bassoon trong tiếng Việt
Bassoon
Noun [U/C]
Bassoon (Noun)
Ví dụ
She plays the bassoon in the school orchestra.
Cô ấy chơi kèn bassoon trong dàn nhạc của trường.
He doesn't enjoy listening to the bassoon at social events.
Anh ấy không thích nghe kèn bassoon tại các sự kiện xã hội.
Do you think the bassoon adds elegance to the social gathering?
Bạn có nghĩ rằng kèn bassoon tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội không?
Dạng danh từ của Bassoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bassoon | Bassoons |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bassoon cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bassoon
Không có idiom phù hợp