Bản dịch của từ Bassoon trong tiếng Việt
Bassoon

Bassoon (Noun)
She plays the bassoon in the school orchestra.
Cô ấy chơi kèn bassoon trong dàn nhạc của trường.
He doesn't enjoy listening to the bassoon at social events.
Anh ấy không thích nghe kèn bassoon tại các sự kiện xã hội.
Do you think the bassoon adds elegance to the social gathering?
Bạn có nghĩ rằng kèn bassoon tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội không?
Dạng danh từ của Bassoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bassoon | Bassoons |
Họ từ
Bassoon là một nhạc cụ thuộc họ gỗ, có âm thanh trầm ấm và đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ "bassoon" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /bəˈsuːn/. Bassoon thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng và cũng có vai trò quan trọng trong các tác phẩm solo. Nhạc cụ này có bản chất âm thanh phong phú, thường được miêu tả là “âm thanh của tối tăm và sâu lắng”.
Từ "bassoon" có nguồn gốc từ tiếng Italy "fagotto", xuất phát từ tiếng Latin "fascis" có nghĩa là "mỏng nhẹ" hay "bó". Bản chất của từ này phản ánh hình dáng của nhạc cụ, nơi các ống bọc quanh nhau như một bó. Bassoon, một nhạc cụ gỗ có âm sắc trầm, ra đời vào thế kỷ 17, đã trở thành một phần quan trọng trong dàn nhạc giao hưởng, thể hiện khả năng đa dạng và phong phú của âm nhạc cổ điển.
"Contrabassoon" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong các tác phẩm IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với bối cảnh âm nhạc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ bộ hơi hoặc trong các bài viết về dàn nhạc giao hưởng. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các bài học về âm nhạc, trong đó nhấn mạnh vai trò và âm sắc đặc trưng của contrabassoon.