Bản dịch của từ Bat an eye trong tiếng Việt
Bat an eye

Bat an eye (Idiom)
Để thể hiện bất kỳ phản ứng nào, đặc biệt là ngạc nhiên hoặc quan tâm.
To show any reaction especially surprise or concern.
She didn't bat an eye when the news broke.
Cô ấy không hề ngạc nhiên khi tin tức được công bố.
Many people bat an eye at social injustice.
Nhiều người không quan tâm đến bất công xã hội.
Did you bat an eye at the protest yesterday?
Bạn có ngạc nhiên về cuộc biểu tình hôm qua không?
Many people didn't bat an eye at the new recycling laws.
Nhiều người không để ý đến các luật tái chế mới.
She didn't bat an eye when her friend lost the election.
Cô ấy không để ý khi bạn mình thua cuộc bầu cử.
Did anyone bat an eye at the protest last week?
Có ai để ý đến cuộc biểu tình tuần trước không?
Thờ ơ.
To be indifferent.
Many people did not bat an eye at the protest last week.
Nhiều người không thèm để ý đến cuộc biểu tình tuần trước.
Did anyone bat an eye when the law changed in 2022?
Có ai thèm để ý khi luật thay đổi vào năm 2022 không?
She never bats an eye at social issues in her community.
Cô ấy không bao giờ thờ ơ với các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
"Câu thành ngữ 'bat an eye' có nghĩa là tỏ ra không quan tâm hoặc không ngạc nhiên về một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự bình thản trước những điều bất ngờ hoặc đáng chú ý. Tại Anh và Mỹ, nó có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Phiên bản Mỹ thường được nghe với nhấn mạnh mạnh hơn ở âm tiết đầu, trong khi người Anh thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn".
Cụm từ "bat an eye" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "battan", nghĩa là chớp mắt, kết hợp với "eye" (mắt) trong ngữ cảnh biểu thị sự chú ý hoặc cảm xúc. Cụm từ này thể hiện thái độ thờ ơ, không quan tâm đến sự việc hoặc tình huống nào đó. Trong lịch sử, việc không "bat an eye" chỉ việc không thay đổi biểu cảm hay phản ứng trước điều đáng lưu ý, phản ánh tâm lý con người trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Cụm từ "bat an eye" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được nghe trong phần Nghe như một phần của các đoạn hội thoại tự nhiên hoặc trong phần Nói khi thí sinh mô tả phản ứng của con người trong tình huống bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự không quan tâm hoặc thờ ơ trước một sự kiện, thường thấy trong văn hóa giao tiếp hàng ngày và văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm mang tính chỉ trích xã hội.