Bản dịch của từ Be a pain in the neck trong tiếng Việt

Be a pain in the neck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a pain in the neck (Phrase)

bˈi ə pˈeɪn ɨn ðə nˈɛk
bˈi ə pˈeɪn ɨn ðə nˈɛk
01

Gây ra sự phiền toái hoặc rắc rối

To be a source of annoyance or trouble

Ví dụ

Social media can be a pain in the neck for students.

Mạng xã hội có thể là một nỗi phiền toái cho học sinh.

Many find group projects to be a pain in the neck.

Nhiều người thấy dự án nhóm là một nỗi phiền toái.

Is social pressure a pain in the neck for teenagers?

Áp lực xã hội có phải là một nỗi phiền toái cho thanh thiếu niên không?

02

Gây ra sự khó chịu hoặc thất vọng cho ai đó

To cause irritation or frustration to someone

Ví dụ

Loud music at night can be a pain in the neck.

Nhạc lớn vào ban đêm có thể gây khó chịu.

People complaining about traffic is not a pain in the neck.

Việc mọi người phàn nàn về giao thông không gây khó chịu.

Is social media often a pain in the neck for you?

Mạng xã hội có thường gây khó chịu cho bạn không?

03

Làm cho ai đó cảm thấy nặng nề hoặc phiền phức

To be burdensome or bothersome to someone

Ví dụ

Social media can be a pain in the neck for many users.

Mạng xã hội có thể là nỗi phiền phức cho nhiều người dùng.

Group projects are not a pain in the neck for everyone.

Dự án nhóm không phải là nỗi phiền phức cho mọi người.

Is planning social events always a pain in the neck for you?

Lập kế hoạch sự kiện xã hội có phải luôn là nỗi phiền phức cho bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be a pain in the neck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a pain in the neck

Không có idiom phù hợp