Bản dịch của từ Be a pain in the neck trong tiếng Việt
Be a pain in the neck
Be a pain in the neck (Phrase)
Social media can be a pain in the neck for students.
Mạng xã hội có thể là một nỗi phiền toái cho học sinh.
Many find group projects to be a pain in the neck.
Nhiều người thấy dự án nhóm là một nỗi phiền toái.
Is social pressure a pain in the neck for teenagers?
Áp lực xã hội có phải là một nỗi phiền toái cho thanh thiếu niên không?
Gây ra sự khó chịu hoặc thất vọng cho ai đó
To cause irritation or frustration to someone
Loud music at night can be a pain in the neck.
Nhạc lớn vào ban đêm có thể gây khó chịu.
People complaining about traffic is not a pain in the neck.
Việc mọi người phàn nàn về giao thông không gây khó chịu.
Is social media often a pain in the neck for you?
Mạng xã hội có thường gây khó chịu cho bạn không?
Làm cho ai đó cảm thấy nặng nề hoặc phiền phức
To be burdensome or bothersome to someone
Social media can be a pain in the neck for many users.
Mạng xã hội có thể là nỗi phiền phức cho nhiều người dùng.
Group projects are not a pain in the neck for everyone.
Dự án nhóm không phải là nỗi phiền phức cho mọi người.
Is planning social events always a pain in the neck for you?
Lập kế hoạch sự kiện xã hội có phải luôn là nỗi phiền phức cho bạn không?
Câu thành ngữ "be a pain in the neck" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người hoặc tình huống gây phiền toái, khó chịu. Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực và thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của thành ngữ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng biến thể khác như "be a pain in the arse". Cả hai đều diễn đạt cùng một ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và mức độ trang trọng.