Bản dịch của từ Be a pain in the neck trong tiếng Việt

Be a pain in the neck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a pain in the neck(Phrase)

bˈi ə pˈeɪn ɨn ðə nˈɛk
bˈi ə pˈeɪn ɨn ðə nˈɛk
01

Gây ra sự phiền toái hoặc rắc rối

To be a source of annoyance or trouble

Ví dụ
02

Gây ra sự khó chịu hoặc thất vọng cho ai đó

To cause irritation or frustration to someone

Ví dụ
03

Làm cho ai đó cảm thấy nặng nề hoặc phiền phức

To be burdensome or bothersome to someone

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh