Bản dịch của từ Be a victim of your own success trong tiếng Việt

Be a victim of your own success

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a victim of your own success (Phrase)

bˈi ə vˈɪktəm ˈʌv jˈɔɹ ˈoʊn səksˈɛs
bˈi ə vˈɪktəm ˈʌv jˈɔɹ ˈoʊn səksˈɛs
01

Trải qua những hậu quả tiêu cực hoặc khó khăn do trực tiếp là kết quả của những thành công hoặc thành tựu của một người.

To experience negative consequences or challenges as a direct result of one's achievements or accomplishments.

Ví dụ

Many successful entrepreneurs can be a victim of their own success.

Nhiều doanh nhân thành công có thể là nạn nhân của chính họ.

She is not a victim of her own success in social media.

Cô ấy không phải là nạn nhân của chính thành công trên mạng xã hội.

Can celebrities be a victim of their own success in society?

Các ngôi sao có thể là nạn nhân của chính thành công trong xã hội không?

02

Chịu đựng khó khăn vì thành công của một người đã dẫn đến những kỳ vọng và áp lực tăng lên.

To suffer difficulties because one's success has led to increased expectations and pressures.

Ví dụ

Many celebrities are victims of their own success and face constant scrutiny.

Nhiều người nổi tiếng là nạn nhân của chính sự thành công của họ và phải đối mặt với sự giám sát liên tục.

She is not a victim of her own success; she handles pressure well.

Cô ấy không phải là nạn nhân của chính sự thành công của mình; cô ấy xử lý áp lực tốt.

Are athletes victims of their own success due to high expectations?

Các vận động viên có phải là nạn nhân của chính sự thành công của họ do kỳ vọng cao không?

03

Đạt được một mức độ thành công mà mặc dù tích cực, nhưng lại mang đến những gánh nặng hoặc trách nhiệm không mong đợi.

To attain a level of success that, while positive, brings about unexpected burdens or responsibilities.

Ví dụ

Many celebrities are victims of their own success, facing constant media scrutiny.

Nhiều người nổi tiếng là nạn nhân của thành công, phải đối mặt với sự soi mói của truyền thông.

She is not a victim of her own success; she enjoys her fame.

Cô ấy không phải là nạn nhân của thành công; cô ấy thích sự nổi tiếng.

Can successful entrepreneurs be victims of their own success in society?

Liệu các doanh nhân thành công có thể là nạn nhân của thành công trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be a victim of your own success/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a victim of your own success

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.