Bản dịch của từ Be about trong tiếng Việt
Be about
Be about (Idiom)
She is always talking about social issues in her IELTS essays.
Cô ấy luôn nói về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He never writes about social events in his IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ viết về các sự kiện xã hội trong luyện nói IELTS của mình.
Are you confident about discussing social topics in the IELTS exam?
Bạn có tự tin khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
She is about to start a campaign for social change.
Cô ấy sắp bắt đầu một chiến dịch để thay đổi xã hội.
He is not about to give up on his social activism.
Anh ấy không có ý định từ bỏ hoạt động xã hội của mình.
Are they about to organize a charity event for social causes?
Họ có định tổ chức một sự kiện từ thiện vì mục đích xã hội không?
Her presentation should be about social issues for the IELTS exam.
Bài thuyết trình của cô ấy nên về các vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS.
His essay was not about social aspects, so he failed the speaking test.
Bài luận của anh ấy không về các khía cạnh xã hội, vì vậy anh ấy không đậu bài thi nói.
Is your research topic about social interactions or cultural traditions?
Chủ đề nghiên cứu của bạn có liên quan đến tương tác xã hội hay truyền thống văn hóa không?
Cụm từ "be about" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự liên quan hay tính chất của một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa "đề cập đến" hoặc "nói về". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào điều gì đó liên quan đến hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Sự khác biệt trong cách phát âm và nhấn âm giữa hai biến thể này ít rõ rệt, nhưng có thể được nhận biết qua ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp.
Từ "be" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beon", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bioran", mang ý nghĩa là "trở thành" hoặc "tồn tại". Trong tiếng Latin, tương đương của nó là "esse". Qua các thế kỷ, "be" đã phát triển thành một động từ bất quy tắc, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ trạng thái và các hình thức tồn tại. Nghĩa của nó hiện nay như một động từ liên kết để diễn đạt sự tồn tại hay tình trạng, thể hiện sự chuyển tiếp từ quá khứ tới hiện tại.
Cụm từ "be about" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt tầm quan trọng hoặc chủ đề chính của một nội dung. Tần suất sử dụng của cụm từ này là tương đối cao, vì nó giúp thể hiện ý nghĩa của việc thảo luận hoặc mô tả một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra sự liên quan hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó đến một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp