Bản dịch của từ Be about trong tiếng Việt
Be about
Be about (Idiom)
She is always talking about social issues in her IELTS essays.
Cô ấy luôn nói về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He never writes about social events in his IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ viết về các sự kiện xã hội trong luyện nói IELTS của mình.
Are you confident about discussing social topics in the IELTS exam?
Bạn có tự tin khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
She is about to start a campaign for social change.
Cô ấy sắp bắt đầu một chiến dịch để thay đổi xã hội.
He is not about to give up on his social activism.
Anh ấy không có ý định từ bỏ hoạt động xã hội của mình.
Are they about to organize a charity event for social causes?
Họ có định tổ chức một sự kiện từ thiện vì mục đích xã hội không?
Her presentation should be about social issues for the IELTS exam.
Bài thuyết trình của cô ấy nên về các vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS.
His essay was not about social aspects, so he failed the speaking test.
Bài luận của anh ấy không về các khía cạnh xã hội, vì vậy anh ấy không đậu bài thi nói.
Is your research topic about social interactions or cultural traditions?
Chủ đề nghiên cứu của bạn có liên quan đến tương tác xã hội hay truyền thống văn hóa không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp