Bản dịch của từ Be at somebody's beck and call trong tiếng Việt
Be at somebody's beck and call
Be at somebody's beck and call (Phrase)
Many friends are at my beck and call during tough times.
Nhiều bạn bè luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi trong những lúc khó khăn.
I am not at her beck and call every day.
Tôi không phải lúc nào cũng sẵn sàng phục vụ cô ấy.
Are you always at your boss's beck and call?
Bạn có luôn sẵn sàng phục vụ sếp của mình không?
Many friends are at my beck and call during social events.
Nhiều bạn bè luôn sẵn sàng phục vụ tôi trong các sự kiện xã hội.
I am not at anyone's beck and call this weekend.
Cuối tuần này tôi không phục vụ ai cả.
She is always at her boss's beck and call.
Cô ấy luôn sẵn sàng phục vụ yêu cầu của sếp.
He is not at his friend's beck and call anymore.
Anh ấy không còn sẵn sàng phục vụ bạn nữa.
Is she really at her parents' beck and call?
Cô ấy có thật sự sẵn sàng phục vụ cha mẹ không?
She is always at her boss's beck and call.
Cô ấy luôn sẵn sàng phục vụ yêu cầu của sếp.
He is not at his friends' beck and call anymore.
Anh ấy không còn sẵn sàng phục vụ bạn bè nữa.
Many assistants are at their boss's beck and call every day.
Nhiều trợ lý luôn sẵn sàng phục vụ sếp của họ mỗi ngày.
She is not at her friend's beck and call anymore.
Cô ấy không còn sẵn sàng phục vụ bạn của mình nữa.
Are you really at your family's beck and call all the time?
Bạn có thật sự luôn sẵn sàng phục vụ gia đình mình không?
She is always at her boss's beck and call during meetings.
Cô ấy luôn sẵn sàng phục vụ sếp trong các cuộc họp.
He is not at his friends' beck and call anymore.
Anh ấy không còn sẵn sàng phục vụ bạn bè nữa.
Cụm từ "be at somebody's beck and call" được hiểu là sự phục vụ, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của ai đó. Thành ngữ này thường mang hàm ý về việc phải làm theo mệnh lệnh của người khác một cách không thuận lợi hoặc kém tự do. Cũng tương tự, cụm từ này có thể được sử dụng trên cả hai phương ngữ Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, cách sử dụng có thể thể hiện chính xác mối quan hệ quyền lực giữa những người giao tiếp.