Bản dịch của từ Be born trong tiếng Việt
Be born
Be born (Verb)
Many children are born in hospitals every year in America.
Nhiều trẻ em được sinh ra ở bệnh viện mỗi năm ở Mỹ.
Not all babies are born healthy in developing countries.
Không phải tất cả trẻ em đều được sinh ra khỏe mạnh ở các nước đang phát triển.
Are all babies born with the same health conditions worldwide?
Tất cả trẻ em được sinh ra có cùng điều kiện sức khỏe trên toàn cầu không?
Be born (Idiom)
Many children are born into poverty in developing countries like Vietnam.
Nhiều trẻ em chào đời trong cảnh nghèo khó ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Not every organization is born with a clear mission or vision.
Không phải tổ chức nào cũng chào đời với sứ mệnh hoặc tầm nhìn rõ ràng.
Where are most babies born in your country each year?
Năm nào hầu hết trẻ sơ sinh chào đời ở đâu trong nước bạn?
Cụm từ "be born" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự xuất hiện của một cá thể vào cuộc sống, thường được diễn ra khi một đứa trẻ ra đời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, trong văn phong British English, người ta có thể sử dụng "give birth" để nhấn mạnh hành động của người mẹ, trong khi American English thường nhấn mạnh hơn vào việc đứa trẻ được "born".
Cụm từ "be born" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem đến đời". Từ này có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *baroan, liên quan đến từ Proto-Indo-European *bhergh, mang nghĩa "nâng cao" hoặc "đưa ra". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ trạng thái sinh ra một con người hay sinh vật. Nghĩa hiện tại của "be born" vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản, phản ánh quá trình bắt đầu sự sống.
Cụm từ "be born" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về khía cạnh đời sống cá nhân, nguồn gốc và trải nghiệm văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khởi đầu của một cá nhân, bao gồm tiểu sử, văn học, và các nghiên cứu về nhân khẩu học. "Be born" khắc họa sự khởi đầu của cuộc sống con người, thể hiện sự kết nối giữa cá nhân với gia đình và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp