Bản dịch của từ Be born trong tiếng Việt
Be born
Be born (Verb)
Many children are born in hospitals every year in America.
Nhiều trẻ em được sinh ra ở bệnh viện mỗi năm ở Mỹ.
Not all babies are born healthy in developing countries.
Không phải tất cả trẻ em đều được sinh ra khỏe mạnh ở các nước đang phát triển.
Are all babies born with the same health conditions worldwide?
Tất cả trẻ em được sinh ra có cùng điều kiện sức khỏe trên toàn cầu không?
Be born (Idiom)
Many children are born into poverty in developing countries like Vietnam.
Nhiều trẻ em chào đời trong cảnh nghèo khó ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Not every organization is born with a clear mission or vision.
Không phải tổ chức nào cũng chào đời với sứ mệnh hoặc tầm nhìn rõ ràng.
Where are most babies born in your country each year?
Năm nào hầu hết trẻ sơ sinh chào đời ở đâu trong nước bạn?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Be born cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp