Bản dịch của từ Be-common trong tiếng Việt
Be-common

Be-common (Verb)
Being common in big cities can be overwhelming for some people.
Việc phổ biến ở các thành phố lớn có thể làm cho một số người cảm thấy áp đảo.
Not being common in rural areas may lead to feelings of isolation.
Không phổ biến ở khu vực nông thôn có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
Is being common a positive or negative aspect in society?
Việc phổ biến là một khía cạnh tích cực hay tiêu cực trong xã hội?
Be-common (Adjective)
It is common for people to use social media daily.
Người ta thường xuyên sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
It is not common for him to attend social events.
Anh ấy không thường tham dự các sự kiện xã hội.
Is it common for students to have social media accounts?
Học sinh có phổ biến tài khoản mạng xã hội không?
Be-common (Idiom)
Using social media platforms like Facebook and Instagram is common.
Việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram là phổ biến.
Not being active on social media can make you feel left out.
Không tham gia hoạt động trên mạng xã hội có thể khiến bạn cảm thấy bị bỏ rơi.
Is being popular on social media important for IELTS candidates?
Việc trở nên phổ biến trên mạng xã hội có quan trọng đối với thí sinh IELTS không?
Từ "be-common" không phải là một từ ngữ tiêu chuẩn trong từ điển tiếng Anh, mà có thể xem là sự kết hợp của hai từ "be" và "common". "Be" là động từ tobe, có ý nghĩa "là" hoặc "thì", trong khi "common" có nghĩa là "phổ biến", "thông thường". Cụm từ này có thể được hiểu như là việc trở nên phổ biến hoặc hiện thực hóa tính thông thường trong một ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này, vì nó không phải là một thuật ngữ chính thức.
Từ "be-common" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "be-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "trở thành" hoặc "ở trong trạng thái", và "common" xuất phát từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung" hoặc "cộng đồng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ ý nghĩa đơn giản là "trở thành chung" sang khái niệm hiện đại về việc trở thành phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
Từ "be-common" không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nếu xem xét sự kết hợp của từ "be" và "common", ta nhận thấy các từ liên quan như "be common" hay "common" thường được sử dụng để mô tả tính phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa hoặc khoa học. Trong các bài kiểm tra tiếng Anh, "common" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen, xu hướng hay sự chấp nhận của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp