Bản dịch của từ Be-common trong tiếng Việt

Be-common

Verb Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-common (Verb)

bˈɛkoʊmən
bˈɛkoʊmən
01

Tồn tại hoặc sống.

To exist or live.

Ví dụ

Being common in big cities can be overwhelming for some people.

Việc phổ biến ở các thành phố lớn có thể làm cho một số người cảm thấy áp đảo.

Not being common in rural areas may lead to feelings of isolation.

Không phổ biến ở khu vực nông thôn có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.

Is being common a positive or negative aspect in society?

Việc phổ biến là một khía cạnh tích cực hay tiêu cực trong xã hội?

Be-common (Adjective)

bˈɛkoʊmən
bˈɛkoʊmən
01

Thường; xảy ra thường xuyên.

Usual happening often.

Ví dụ

It is common for people to use social media daily.

Người ta thường xuyên sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

It is not common for him to attend social events.

Anh ấy không thường tham dự các sự kiện xã hội.

Is it common for students to have social media accounts?

Học sinh có phổ biến tài khoản mạng xã hội không?

Be-common (Idiom)

ˈbɛˈkɑ.mən
ˈbɛˈkɑ.mən
01

Dạng của be, có nghĩa là 'cực kỳ phổ biến hoặc phổ biến'.

Form of be meaning be extremely common or popular.

Ví dụ

Using social media platforms like Facebook and Instagram is common.

Việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram là phổ biến.

Not being active on social media can make you feel left out.

Không tham gia hoạt động trên mạng xã hội có thể khiến bạn cảm thấy bị bỏ rơi.

Is being popular on social media important for IELTS candidates?

Việc trở nên phổ biến trên mạng xã hội có quan trọng đối với thí sinh IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-common/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-common

Không có idiom phù hợp